KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 07/04/2009XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
01,4
102,2,8
20,4,6,9
34
43,8
59
60
72,9
84
9 
Giải ĐB
25110
Giải nhất
08418
Giải nhì
83512
Giải ba
25484
90001
Giải tư
13679
34124
47472
20060
87048
32704
00010
Giải năm
6459
Giải sáu
0929
1426
6720
Giải bảy
534
Giải 8
43
 
Thứ ba Ngày: 07/04/2009XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
01,4,5,8
12,9
29
3 
44,6
58
62,3,42,6
73
88
99
Giải ĐB
11729
Giải nhất
72008
Giải nhì
14888
Giải ba
69558
04364
Giải tư
80099
61463
16866
65912
07004
92601
68944
Giải năm
8546
Giải sáu
2964
3905
0662
Giải bảy
073
Giải 8
19
 
Thứ hai Ngày: 06/04/2009XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
00,5
18
2 
39
47,9
56
67,9
75,6,8
842,7,8
92,5
Giải ĐB
87784
Giải nhất
16147
Giải nhì
52595
Giải ba
62284
86949
Giải tư
15778
99292
59487
54939
81169
26176
64405
Giải năm
6718
Giải sáu
0156
9075
2467
Giải bảy
700
Giải 8
88
 
Thứ hai Ngày: 06/04/2009XSXSPY
ChụcĐ.Vị
03,4,5
12,5
25,6
3 
40
54,5,7
62,3
73
85,6,8
92
Giải ĐB
81712
Giải nhất
09004
Giải nhì
26562
Giải ba
70555
25563
Giải tư
39803
83026
17885
19786
44440
66025
59588
Giải năm
5715
Giải sáu
5157
0605
2692
Giải bảy
573
Giải 8
54
 
Chủ nhật Ngày: 05/04/2009XSXSKT
ChụcĐ.Vị
002,2
1 
22
34,6
42,3,9
50,1,7
60,1,6
76,9
80
9 
Giải ĐB
61800
Giải nhất
60349
Giải nhì
82480
Giải ba
63176
92734
Giải tư
72550
57979
96100
51551
12761
84622
02960
Giải năm
7736
Giải sáu
9042
2366
1002
Giải bảy
643
Giải 8
57
 
Chủ nhật Ngày: 05/04/2009XSXSKH
ChụcĐ.Vị
04
12
21,6
302,32
40,8
55,9
6 
71,7
88,9
90,6
Giải ĐB
38371
Giải nhất
45696
Giải nhì
93177
Giải ba
43559
82604
Giải tư
82055
23948
48140
90312
12688
27330
01330
Giải năm
2021
Giải sáu
2533
7533
8290
Giải bảy
226
Giải 8
89