KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Thứ sáu Ngày: 15/09/2023Loại vé: 44VL37
ChụcĐ.Vị
01,2,4
17
27
322,4,5,8
4 
50
60,3
73
85
95,8,9
Giải ĐB
910035
Giải nhất
79932
Giải nhì
27463
Giải ba
36950
76595
Giải tư
34534
41598
56602
89860
60717
86104
21799
Giải năm
0701
Giải sáu
7385
0332
3627
Giải bảy
738
Giải 8
73
 
Thứ sáu Ngày: 15/09/2023Loại vé: 09K37
ChụcĐ.Vị
08
16,7
23,4,9
32,6
4 
50,3
60,2,6,7
7 
81
92,42
Giải ĐB
655753
Giải nhất
57517
Giải nhì
23681
Giải ba
01966
70532
Giải tư
39267
42292
03336
18494
32094
33062
83129
Giải năm
3824
Giải sáu
9950
5308
8423
Giải bảy
260
Giải 8
16
 
Thứ sáu Ngày: 15/09/2023Loại vé: 32TV37
ChụcĐ.Vị
08,9
142
24,7
3 
47
51
68
78,9
822,4,62
95,8
Giải ĐB
765509
Giải nhất
36098
Giải nhì
49084
Giải ba
45182
96568
Giải tư
58827
36586
05079
07786
17195
73747
47908
Giải năm
4124
Giải sáu
5614
7782
5314
Giải bảy
751
Giải 8
78
 
Thứ năm Ngày: 14/09/2023Loại vé: 9K2
ChụcĐ.Vị
0 
14
272
32,4,8
42,3,4
50,4
64,5
70,5
862,9
9 
Giải ĐB
682586
Giải nhất
65734
Giải nhì
89327
Giải ba
45243
22686
Giải tư
53250
14964
45114
80454
58744
67565
53775
Giải năm
3027
Giải sáu
5638
2832
4789
Giải bảy
670
Giải 8
42
 
Thứ năm Ngày: 14/09/2023Loại vé: AG-9K2
ChụcĐ.Vị
03,5,6
10
25
30,9
42,3,8
50,3,6
62,3
74,62
8 
9 
Giải ĐB
611910
Giải nhất
53030
Giải nhì
90605
Giải ba
26556
66942
Giải tư
97062
99339
38543
27076
29106
89550
92374
Giải năm
8503
Giải sáu
3325
1776
4753
Giải bảy
248
Giải 8
63
 
Thứ năm Ngày: 14/09/2023Loại vé: 9K2
ChụcĐ.Vị
01,6
15,7
21,9
32,4,5
46
52,6,7
6 
74
85
93,4,7
Giải ĐB
751294
Giải nhất
55452
Giải nhì
44057
Giải ba
11385
18593
Giải tư
24229
23335
20815
07801
44956
99532
05917
Giải năm
5321
Giải sáu
2074
7546
6206
Giải bảy
134
Giải 8
97