KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Thứ sáu Ngày: 12/01/2024Loại vé: 45VL02
ChụcĐ.Vị
00,3,4,6
9
16
23
32,9
42
5 
60
70,7
84,6,9
91,2
Giải ĐB
714906
Giải nhất
65889
Giải nhì
58684
Giải ba
55770
93900
Giải tư
55291
17003
02332
58316
71992
65742
02460
Giải năm
8623
Giải sáu
5777
2639
6904
Giải bảy
009
Giải 8
86
 
Thứ sáu Ngày: 12/01/2024Loại vé: 01K02
ChụcĐ.Vị
06,8,9
1 
20,82,9
3 
40
52,62
67
7 
80,5,7,92
95
Giải ĐB
305787
Giải nhất
60806
Giải nhì
31728
Giải ba
24589
77608
Giải tư
52229
41856
78595
93052
88385
56467
09089
Giải năm
8109
Giải sáu
1040
8120
9228
Giải bảy
656
Giải 8
80
 
Thứ sáu Ngày: 12/01/2024Loại vé: 33TV02
ChụcĐ.Vị
0 
1 
20,6
34
44,7
5 
61,2
72
80,1,3,72
90,1,3,5
9
Giải ĐB
941747
Giải nhất
07444
Giải nhì
73661
Giải ba
19290
87072
Giải tư
29799
50526
73380
15634
08862
78983
10993
Giải năm
6587
Giải sáu
1220
3391
0687
Giải bảy
381
Giải 8
95
 
Thứ năm Ngày: 11/01/2024Loại vé: 1K2
ChụcĐ.Vị
0 
11,4
21
31,8,9
47
56,8
64,5
7 
85,8
943,72
Giải ĐB
934958
Giải nhất
44488
Giải nhì
31721
Giải ba
14794
47156
Giải tư
66085
13231
69497
00994
48994
38647
91997
Giải năm
2538
Giải sáu
1911
1965
1314
Giải bảy
939
Giải 8
64
 
Thứ năm Ngày: 11/01/2024Loại vé: AG-1K2
ChụcĐ.Vị
0 
1 
20,3,4
37
41,3,4,5
53
64,9
70,8,9
80
95,8,9
Giải ĐB
056279
Giải nhất
99469
Giải nhì
38037
Giải ba
51224
70899
Giải tư
11345
30441
96498
32843
14320
01078
81723
Giải năm
7570
Giải sáu
2095
2864
4844
Giải bảy
453
Giải 8
80
 
Thứ năm Ngày: 11/01/2024Loại vé: 1K2
ChụcĐ.Vị
05
162,7
23
312,4
45
53
612,32
752
87,8
9 
Giải ĐB
461875
Giải nhất
63387
Giải nhì
84488
Giải ba
54361
70423
Giải tư
93034
37353
73645
88505
38131
66263
21161
Giải năm
8931
Giải sáu
9175
5116
2717
Giải bảy
516
Giải 8
63