KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Thứ năm Ngày: 06/04/2023Loại vé: 4K1
ChụcĐ.Vị
06
10,1,3
24,7
32
43,7
54,5
68
73,5,8
89
90,2
Giải ĐB
061675
Giải nhất
09778
Giải nhì
71424
Giải ba
46447
33106
Giải tư
63211
92873
82510
04027
94543
19592
05668
Giải năm
1713
Giải sáu
8655
8654
3089
Giải bảy
890
Giải 8
32
 
Thứ năm Ngày: 06/04/2023Loại vé: AG-4K1
ChụcĐ.Vị
04,7
14
273
32,6
4 
53
69
70,7
81,3,82
94,9
Giải ĐB
422483
Giải nhất
10027
Giải nhì
78077
Giải ba
28536
88699
Giải tư
95869
84904
16481
14707
19727
58514
91532
Giải năm
9453
Giải sáu
6494
5827
5988
Giải bảy
770
Giải 8
88
 
Thứ năm Ngày: 06/04/2023Loại vé: 4K1
ChụcĐ.Vị
00,6
152
20,3,4,6
35
4 
50
60,2
73,9
81,9
94,5
Giải ĐB
066262
Giải nhất
84315
Giải nhì
85981
Giải ba
90826
91950
Giải tư
91695
56735
84206
68289
84960
44200
70415
Giải năm
0373
Giải sáu
1024
7794
7023
Giải bảy
679
Giải 8
20
 
Thứ tư Ngày: 05/04/2023Loại vé: 4K1
ChụcĐ.Vị
02,7
14,5
20
352,6
40,4
56
62
71,5,6
80,5
98
Giải ĐB
836056
Giải nhất
87780
Giải nhì
73198
Giải ba
75585
42902
Giải tư
71471
59562
11314
44315
13435
66744
47540
Giải năm
7275
Giải sáu
8620
6807
5135
Giải bảy
236
Giải 8
76
 
Thứ tư Ngày: 05/04/2023Loại vé: K1T4
ChụcĐ.Vị
07
12,7
23,4
3 
45,8
55
65,92
75
80,4,6
92,3,9
Giải ĐB
011269
Giải nhất
13984
Giải nhì
54345
Giải ba
38665
79292
Giải tư
43155
20569
50124
43075
83607
48099
66323
Giải năm
4917
Giải sáu
9112
1648
8593
Giải bảy
786
Giải 8
80
 
Thứ tư Ngày: 05/04/2023Loại vé: K1T4
ChụcĐ.Vị
02,5,6
18
27,8
32
40
54,6
6 
73,5
802,5,9
94,5
Giải ĐB
840202
Giải nhất
99056
Giải nhì
57689
Giải ba
66294
13685
Giải tư
15918
74740
57795
05206
19905
85627
86880
Giải năm
1828
Giải sáu
6080
6654
1875
Giải bảy
132
Giải 8
73