KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc

Thứ bảy Ngày: 23/10/2010 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,5,7,9
11,2,32,8
23,7,9
37
43
50,4,6,7
68
73,9
80,1,4,9
91,3
Giải ĐB
89193
Giải nhất
45312
Giải nhì
16881
46813
Giải ba
24850
14205
89343
85784
90427
76729
Giải tư
0268
0037
8279
5313
Giải năm
0491
9589
0209
7907
4254
5173
Giải sáu
500
518
557
Giải bảy
56
11
23
80
 
Thứ sáu Ngày: 22/10/2010 XSMB
ChụcĐ.Vị
06
11,4,5
21,6
34,8
42,3
51,5
62,6,7,9
74
80,5,72,9
972,8,92
Giải ĐB
92443
Giải nhất
10267
Giải nhì
22597
27126
Giải ba
40306
10497
18238
94921
35487
58687
Giải tư
0299
5215
8255
2111
Giải năm
2185
5998
0589
0234
5499
1969
Giải sáu
742
966
851
Giải bảy
74
80
62
14
 
Thứ năm Ngày: 21/10/2010 XSMB
ChụcĐ.Vị
03
12,4,5
22
30,6
46,9
53,4,7,82
604,4,52,8
732,4,5
8 
96
Giải ĐB
00458
Giải nhất
79849
Giải nhì
29675
70512
Giải ba
87168
71973
75465
94430
40160
96460
Giải tư
8757
5115
1374
7064
Giải năm
5714
0154
0722
4060
2760
9773
Giải sáu
265
646
696
Giải bảy
36
03
58
53
 
Thứ tư Ngày: 20/10/2010 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,7
10,32,5,6
21,4,5
37
402,2,3,9
51,3,4,62
7
60,5,6
7 
89
94
Giải ĐB
69149
Giải nhất
28100
Giải nhì
47360
78040
Giải ba
39357
74056
90216
82813
26065
25021
Giải tư
0866
1910
9425
4124
Giải năm
2340
2056
0153
1351
4343
9907
Giải sáu
142
015
637
Giải bảy
54
94
13
89
 
Thứ ba Ngày: 19/10/2010 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
11,2,4,6
2 
32,5,6,72
45,6,8
50,8,9
65,83,9
72,5,6
86
94,8,9
Giải ĐB
57037
Giải nhất
03050
Giải nhì
45936
18512
Giải ba
81358
00537
60111
04676
90368
33569
Giải tư
9414
9772
6668
2635
Giải năm
9694
9732
3216
4268
2246
7475
Giải sáu
559
786
565
Giải bảy
45
98
99
48
 
Thứ hai Ngày: 18/10/2010 XSMB
ChụcĐ.Vị
03
12,3
21,2,5
31,5,8
45,8
592
62,7
70,4,6
80,1,3,52
8
962,8
Giải ĐB
28683
Giải nhất
28359
Giải nhì
00325
29048
Giải ba
19498
72385
32280
91722
20431
72613
Giải tư
5162
8696
2176
1870
Giải năm
1288
2996
3781
9235
5259
7212
Giải sáu
885
745
367
Giải bảy
03
38
21
74
 
Chủ nhật Ngày: 17/10/2010 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,42,8
11,4,7,8
22,5
3 
44
52,3,7
60,1,72
71
81,5,9
91,32,4,6
Giải ĐB
88917
Giải nhất
91181
Giải nhì
97960
75557
Giải ba
91689
14067
94811
75252
97553
17794
Giải tư
1914
8461
9622
7225
Giải năm
6971
8344
5785
3904
5593
4504
Giải sáu
403
893
096
Giải bảy
67
91
08
18