KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
07/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
48
847
4706
7040
9275
8597
41498
63647
06535
04495
69050
12906
82494
70887
48180
92368
53263
480177
Khánh Hòa
XSKH
75
292
5616
6320
1374
3168
80315
67568
31199
07542
88966
59470
16631
31490
15893
96997
87240
125098
Thứ ba
06/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
52
229
4414
4214
9008
4995
50308
33314
96752
35752
36786
99001
84518
05709
92311
01481
46778
295502
Quảng Nam
XSQNM
97
762
6866
4637
7893
9103
83102
08548
84855
22099
32026
03234
36410
48831
66012
67028
62142
576501
Thứ hai
05/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
43
004
0821
9334
7760
9636
18081
64488
47841
13299
81918
80456
13703
32223
14176
67876
44115
984658
Thừa T. Huế
XSTTH
41
712
8362
2444
4714
8988
77180
69733
44417
22375
65888
83133
01569
77192
66909
57227
89282
691996
Chủ nhật
04/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
73
605
4011
4613
0442
6524
87444
39157
83371
78268
16318
39146
51669
02076
99078
92358
22851
795661
Khánh Hòa
XSKH
36
422
2430
6634
9691
3993
65146
39860
73244
74402
51580
62490
95009
55438
71877
97467
86128
008488
Thừa T. Huế
XSTTH
97
040
3236
1848
4997
3003
57301
01628
06475
89464
72929
66394
03314
79132
43788
23003
40535
998266
Thứ bảy
03/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
62
124
8571
4447
5383
0659
74421
93003
29095
36268
10157
61900
47199
50943
79466
93676
90893
952660
Quảng Ngãi
XSQNG
99
846
7972
8092
7893
9471
68965
25191
03076
88336
69172
28661
97989
32336
87907
66317
35015
801841
Đắk Nông
XSDNO
93
815
6131
0138
3884
2018
78718
56983
77428
37225
45683
28192
97623
00723
07049
06239
94485
004119
Thứ sáu
02/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
11
572
2506
7880
7969
7832
90202
48250
29648
93607
75086
58695
44039
85339
65706
26234
72011
931321
Ninh Thuận
XSNT
76
128
2686
3979
0425
5035
26919
53748
49383
26390
51034
90437
75704
63767
29769
12351
17275
725861
Thứ năm
01/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
67
225
9092
2141
3486
1539
08950
78654
62449
36693
63905
38139
12592
53521
20317
47581
99299
348464
Quảng Trị
XSQT
25
482
0373
8587
5242
0628
15040
55782
15355
81048
35690
15441
64307
53394
42111
12754
60228
185911
Quảng Bình
XSQB
78
315
0371
7934
7628
7144
96026
70516
97576
06647
41248
70719
43410
84046
90781
10852
35387
839421