KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
14/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
15
589
5529
8909
5181
6900
02445
93108
55095
48178
11292
44652
72643
90585
16428
94307
02445
445451
Khánh Hòa
XSKH
87
330
6403
2051
1271
1213
14962
08176
17189
01582
07424
20768
25733
16707
86246
68611
68831
611547
Thứ ba
13/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
60
989
4748
0793
6717
4169
17409
99591
59826
61241
24617
04128
45958
08972
23312
27135
55172
322438
Quảng Nam
XSQNM
70
224
1643
1392
2967
2097
04993
28131
12058
21639
73820
18229
67111
81062
93768
11655
44138
662759
Thứ hai
12/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
96
567
8715
1882
2844
1128
44630
17869
56139
47032
92397
72680
76953
88573
06887
71007
43618
246385
Thừa T. Huế
XSTTH
81
367
5234
2927
4245
6322
93888
66172
00748
30528
56418
07040
97579
66309
12478
48581
78865
496750
Chủ nhật
11/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
81
386
8315
2377
1232
1723
93054
93366
04250
61685
00011
00663
23784
67184
80252
35903
49049
965046
Khánh Hòa
XSKH
98
572
0932
1708
0202
9334
97673
26379
69224
94866
30623
57811
29048
43684
00037
72446
15341
881049
Thừa T. Huế
XSTTH
50
856
1177
0465
6468
0071
10499
32002
66165
74819
75820
08156
07102
26275
99259
15286
19753
615244
Thứ bảy
10/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
40
060
3273
5534
4398
4337
81309
10519
96365
09608
86454
86224
35670
49791
35401
01517
13286
855278
Quảng Ngãi
XSQNG
05
044
3834
5529
5173
5233
36738
76753
03456
41105
92578
96707
16796
92534
21047
71170
52988
945339
Đắk Nông
XSDNO
02
135
9941
8369
2375
2529
11808
52138
56158
00907
68022
74729
40970
63682
69278
56429
98913
044379
Thứ sáu
09/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
39
666
4281
1283
4337
0838
97029
31765
25099
85963
95088
02720
87741
43044
13848
40424
92732
219388
Ninh Thuận
XSNT
26
715
5184
4065
3131
4276
04751
15882
47786
31959
41859
34265
49025
67034
11440
40211
17545
189383
Thứ năm
08/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
79
898
2034
4096
7336
9783
88211
90222
97055
52001
47840
98626
49966
96659
68741
82442
69623
642864
Quảng Trị
XSQT
09
710
4481
8399
9488
5227
98156
03119
74308
46547
78534
66715
59416
51909
79610
63604
21935
385355
Quảng Bình
XSQB
69
154
6265
7134
8717
7557
39764
54427
85740
18392
89195
54420
17497
64112
12067
56721
05949
672489