KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
31/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
66
408
7724
6926
1331
7454
54231
01623
63510
98865
48265
60155
24356
01209
70699
30384
94591
459870
Khánh Hòa
XSKH
43
306
9327
6358
1878
7986
07781
03565
03365
69419
13417
53466
72224
46852
85169
95209
17301
878327
Thứ ba
30/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
98
631
6139
7778
8606
8102
01019
98963
11879
76456
15855
10487
17089
52008
09439
76264
26047
076623
Quảng Nam
XSQNM
30
823
0563
6188
8946
6267
38355
00377
31531
93081
26698
21791
17755
83506
73374
78446
17035
105551
Thứ hai
29/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
24
030
2335
7262
9184
6551
45694
85342
32996
27496
19273
94056
71712
19872
13877
41171
19967
632127
Thừa T. Huế
XSTTH
63
122
8443
5467
3221
4606
29816
14769
14100
22165
27379
11789
84398
05581
69632
00804
45302
651237
Chủ nhật
28/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
21
972
7754
5441
7527
3616
94822
96455
58002
95042
20344
42857
50726
44357
03656
50144
35448
244215
Khánh Hòa
XSKH
66
137
3759
0444
1589
8409
27262
50929
45324
38391
01865
50176
96931
95984
60025
82568
42734
075089
Thừa T. Huế
XSTTH
70
796
8835
8488
2519
6453
65545
76126
82501
48441
05294
88845
84566
51493
11336
37211
01917
085111
Thứ bảy
27/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
42
115
4900
2126
9777
5405
93547
29957
45763
13397
99204
53376
23132
95475
28096
60226
75163
810263
Quảng Ngãi
XSQNG
22
455
7401
4166
5409
7240
47194
33573
10689
27860
28390
29247
05169
11588
00892
89527
37803
327378
Đắk Nông
XSDNO
33
128
2364
8962
6464
1354
23247
06646
62127
05510
78885
79490
62468
12563
68831
57850
66781
978113
Thứ sáu
26/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
11
797
8682
2673
2263
7783
45908
20060
81196
50568
87132
81605
14641
85247
89597
28618
09830
571519
Ninh Thuận
XSNT
37
064
3425
5777
6369
6351
74388
91621
36440
94862
91468
18118
61943
98009
90732
25889
05766
793295
Thứ năm
25/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
21
292
7813
0130
5387
1961
53646
35052
42266
81277
76709
43091
15245
62883
27152
79947
04761
037760
Quảng Trị
XSQT
88
099
6807
3006
2244
6085
15237
20729
27370
82598
28527
40573
35182
66211
54763
97573
98246
437580
Quảng Bình
XSQB
20
535
8782
8616
4631
7315
59228
21871
91785
73577
63256
66380
98759
73016
16182
16251
86856
023868