KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
04/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
73
605
4011
4613
0442
6524
87444
39157
83371
78268
16318
39146
51669
02076
99078
92358
22851
795661
Khánh Hòa
XSKH
36
422
2430
6634
9691
3993
65146
39860
73244
74402
51580
62490
95009
55438
71877
97467
86128
008488
Thừa T. Huế
XSTTH
97
040
3236
1848
4997
3003
57301
01628
06475
89464
72929
66394
03314
79132
43788
23003
40535
998266
Thứ bảy
03/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
62
124
8571
4447
5383
0659
74421
93003
29095
36268
10157
61900
47199
50943
79466
93676
90893
952660
Quảng Ngãi
XSQNG
99
846
7972
8092
7893
9471
68965
25191
03076
88336
69172
28661
97989
32336
87907
66317
35015
801841
Đắk Nông
XSDNO
93
815
6131
0138
3884
2018
78718
56983
77428
37225
45683
28192
97623
00723
07049
06239
94485
004119
Thứ sáu
02/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
11
572
2506
7880
7969
7832
90202
48250
29648
93607
75086
58695
44039
85339
65706
26234
72011
931321
Ninh Thuận
XSNT
76
128
2686
3979
0425
5035
26919
53748
49383
26390
51034
90437
75704
63767
29769
12351
17275
725861
Thứ năm
01/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
67
225
9092
2141
3486
1539
08950
78654
62449
36693
63905
38139
12592
53521
20317
47581
99299
348464
Quảng Trị
XSQT
25
482
0373
8587
5242
0628
15040
55782
15355
81048
35690
15441
64307
53394
42111
12754
60228
185911
Quảng Bình
XSQB
78
315
0371
7934
7628
7144
96026
70516
97576
06647
41248
70719
43410
84046
90781
10852
35387
839421
Thứ tư
31/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
66
408
7724
6926
1331
7454
54231
01623
63510
98865
48265
60155
24356
01209
70699
30384
94591
459870
Khánh Hòa
XSKH
43
306
9327
6358
1878
7986
07781
03565
03365
69419
13417
53466
72224
46852
85169
95209
17301
878327
Thứ ba
30/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
98
631
6139
7778
8606
8102
01019
98963
11879
76456
15855
10487
17089
52008
09439
76264
26047
076623
Quảng Nam
XSQNM
30
823
0563
6188
8946
6267
38355
00377
31531
93081
26698
21791
17755
83506
73374
78446
17035
105551
Thứ hai
29/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
24
030
2335
7262
9184
6551
45694
85342
32996
27496
19273
94056
71712
19872
13877
41171
19967
632127
Thừa T. Huế
XSTTH
63
122
8443
5467
3221
4606
29816
14769
14100
22165
27379
11789
84398
05581
69632
00804
45302
651237