MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/09/2009
XSDN - Loại vé: L:9K3
Giải ĐB
935545
Giải nhất
03242
Giải nhì
28366
Giải ba
71766
53965
Giải tư
58495
94035
33705
41321
26437
08549
39686
Giải năm
3590
Giải sáu
4588
6300
4315
Giải bảy
922
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,900,5
215
2,421,2,6
 35,7
 42,5,9
0,1,3,4
6,9
5 
2,62,865,62
37 
886,8
490,5
 
Ngày: 16/09/2009
XSCT - Loại vé: L:K3T9
Giải ĐB
703967
Giải nhất
96940
Giải nhì
15923
Giải ba
07578
91048
Giải tư
01335
72778
47804
90597
40161
22643
38172
Giải năm
1159
Giải sáu
1519
6070
2878
Giải bảy
899
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
4,704
619
723
2,435
040,3,8
3,555,9
 61,7
6,970,2,83
4,738 
1,5,997,9
 
Ngày: 16/09/2009
XSST - Loại vé: L:K3T09
Giải ĐB
107482
Giải nhất
15210
Giải nhì
15409
Giải ba
22735
33635
Giải tư
10560
49190
09038
17593
32425
66002
70251
Giải năm
1441
Giải sáu
1370
3164
2928
Giải bảy
828
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7,902,9
4,510
0,825,82
9352,8
641
2,3251
 60,4
970
22,382
090,3,7
 
Ngày: 16/09/2009
XSDNG
Giải ĐB
30386
Giải nhất
11253
Giải nhì
78395
Giải ba
62992
61820
Giải tư
10537
32230
74075
20517
27813
33767
13297
Giải năm
3428
Giải sáu
2965
5399
1733
Giải bảy
144
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
111,3,7
920,8
1,3,530,3,7
444
6,7,953
865,7
1,3,6,975
286
992,5,7,9
 
Ngày: 16/09/2009
XSKH
Giải ĐB
99821
Giải nhất
92083
Giải nhì
25027
Giải ba
23812
58760
Giải tư
54938
02612
72194
56686
98614
82376
37187
Giải năm
5088
Giải sáu
9785
1035
3064
Giải bảy
298
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
60 
2122,4
1221,7
835,8
1,6,94 
3,7,85 
7,860,4
2,875,6
3,8,983,5,6,7
8
 94,8
 
Ngày: 15/09/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
53621
Giải nhất
78489
Giải nhì
98879
07479
Giải ba
27711
36106
76622
42605
74795
12987
Giải tư
6855
6250
8729
1313
Giải năm
5287
4240
0354
7433
0487
0262
Giải sáu
932
215
832
Giải bảy
15
64
13
25
ChụcSốĐ.Vị
4,505,6
1,211,32,52
2,32,621,2,5,9
12,3322,3
5,640
0,12,2,5
9
50,4,5
062,4
83792
 873,9
2,72,895
 
Ngày: 15/09/2009
XSBTR - Loại vé: L:K3-T09
Giải ĐB
835320
Giải nhất
07754
Giải nhì
09173
Giải ba
65010
46925
Giải tư
10467
17009
98794
64016
49107
14359
71393
Giải năm
2511
Giải sáu
6905
1013
6613
Giải bảy
699
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,2,805,7,9
110,1,32,6
 20,5
12,7,93 
5,94 
0,254,9
167
0,673
 80
0,5,993,4,9
 
Ngày: 15/09/2009
XSVT - Loại vé: L:9C
Giải ĐB
349671
Giải nhất
04009
Giải nhì
83334
Giải ba
84944
86090
Giải tư
06021
39865
77889
61210
13344
46186
05841
Giải năm
3701
Giải sáu
5949
2726
1526
Giải bảy
773
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,901,9
0,2,4,710
 21,62
734
3,4241,42,9
65 
22,865
 71,3,8
786,9
0,4,890
 
Ngày: 15/09/2009
XSBL - Loại vé: L:09T9K3
Giải ĐB
000664
Giải nhất
46354
Giải nhì
61825
Giải ba
19608
04459
Giải tư
09533
61361
27381
34080
36972
91073
75273
Giải năm
9901
Giải sáu
2355
3605
5453
Giải bảy
064
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
801,5,8
0,6,81 
4,725
3,5,7233
5,6242
0,2,553,4,5,9
 61,42
 72,32
080,1
59 
 
Ngày: 15/09/2009
XSDLK
Giải ĐB
71435
Giải nhất
86367
Giải nhì
84418
Giải ba
05439
84988
Giải tư
54541
62094
46143
07782
08399
86018
98347
Giải năm
8454
Giải sáu
1569
8535
1959
Giải bảy
432
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4182
3,82 
432,52,9
5,8,941,3,7
3254,9
 67,9
4,67 
12,882,4,8
3,5,6,994,9