MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/07/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/07/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-C7
Giải ĐB
573421
Giải nhất
42110
Giải nhì
57058
Giải ba
35409
98363
Giải tư
03576
43657
95105
04735
16558
89698
98791
Giải năm
0895
Giải sáu
5271
1034
1381
Giải bảy
592
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
105,9
2,7,8,910
921
634,5,9
34 
0,3,957,82
763
571,6
52,981
0,391,2,5,8
 
Ngày: 18/07/2010
XSKG - Loại vé: L:7K3
Giải ĐB
025905
Giải nhất
14430
Giải nhì
99442
Giải ba
54850
53570
Giải tư
11364
07861
22129
41016
91571
17606
97548
Giải năm
7028
Giải sáu
4132
8847
6171
Giải bảy
736
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3,5,705,6
6,7216
3,428,9
 30,2,6
642,7,8
050
0,1,361,4
470,12
2,4,888
29 
 
Ngày: 18/07/2010
XSDL - Loại vé: L:7K3
Giải ĐB
240095
Giải nhất
94216
Giải nhì
25501
Giải ba
23874
53825
Giải tư
76878
56370
16970
63024
13598
97275
68339
Giải năm
5076
Giải sáu
6422
2791
2073
Giải bảy
997
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
7201
0,916
222,4,5,7
739
2,74 
2,7,95 
1,76 
2,9702,3,4,5
6,8
7,98 
391,5,7,8
 
Ngày: 18/07/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
02640
Giải nhất
17881
Giải nhì
64251
15384
Giải ba
62514
58248
32918
69214
32182
71010
Giải tư
2149
8722
9154
0415
Giải năm
5587
7976
5299
4720
3090
2065
Giải sáu
182
390
915
Giải bảy
13
94
80
76
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,8
92
0 
5,810,3,42,52
8
2,8220,2
13 
12,5,8,940,8,9
12,651,4
7265
8762
1,480,1,22,4
7
4,9902,4,9
 
Ngày: 18/07/2010
XSKT
Giải ĐB
81099
Giải nhất
00322
Giải nhì
93023
Giải ba
92240
40904
Giải tư
69444
83819
05693
74008
15542
71320
53441
Giải năm
5568
Giải sáu
4403
5715
8337
Giải bảy
201
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,401,3,4,8
0,415,9
2,420,2,3
0,2,937
0,440,1,2,4
1,75 
 68
375
0,68 
1,993,9
 
Ngày: 18/07/2010
XSKH
Giải ĐB
86690
Giải nhất
08671
Giải nhì
12146
Giải ba
59266
62424
Giải tư
17770
96066
26411
07518
47192
29034
83062
Giải năm
7102
Giải sáu
3498
3144
1639
Giải bảy
818
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
7,902
1,711,82
0,6,924
 34,9
2,3,444,6,8
 5 
4,6262,62
 70,1
12,4,98 
390,2,8