MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/07/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/07/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-D7
Giải ĐB
459493
Giải nhất
37310
Giải nhì
83859
Giải ba
89948
90492
Giải tư
27631
62770
62818
43045
76043
36132
16698
Giải năm
2188
Giải sáu
0367
1639
6454
Giải bảy
232
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,7,90 
310,8
32,92 
4,931,22,9
543,5,8
454,9
 67
670
1,4,8,988
3,590,2,3,8
 
Ngày: 25/07/2010
XSKG - Loại vé: L:7K4
Giải ĐB
254269
Giải nhất
22070
Giải nhì
18492
Giải ba
02093
64185
Giải tư
12157
31077
35167
71847
83601
76746
23608
Giải năm
4594
Giải sáu
2486
3115
3197
Giải bảy
661
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
701,8
0,615
92 
93 
946,7
1,857
4,6,861,6,7,9
4,5,6,7
9
70,7
085,6
692,3,4,7
 
Ngày: 25/07/2010
XSDL - Loại vé: L:7K4
Giải ĐB
670096
Giải nhất
94878
Giải nhì
15673
Giải ba
78970
55177
Giải tư
79668
27986
14904
96180
76338
15264
17722
Giải năm
2556
Giải sáu
9632
4386
1796
Giải bảy
261
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
7,804
61 
2,322
732,8
0,64 
 56
5,82,9261,4,8
7270,3,72,8
3,6,780,62
 962
 
Ngày: 25/07/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
00484
Giải nhất
39853
Giải nhì
02833
35550
Giải ba
08692
73785
28462
16808
62837
84566
Giải tư
8823
0778
3899
8865
Giải năm
5210
4293
6517
3745
6250
0829
Giải sáu
989
810
302
Giải bảy
96
34
87
25
ChụcSốĐ.Vị
12,5202,8
 102,7
0,6,923,5,9
2,3,5,933,4,7
3,845
2,4,6,8502,3
6,962,5,6
1,3,878
0,784,5,7,9
2,8,992,3,6,9
 
Ngày: 25/07/2010
XSKT
Giải ĐB
65605
Giải nhất
07386
Giải nhì
80709
Giải ba
38423
05196
Giải tư
51194
10574
12825
61229
68757
82250
91813
Giải năm
3826
Giải sáu
1932
4957
3931
Giải bảy
474
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
505,9
313
323,5,6,9
1,231,2
72,946
0,250,72
2,4,8,96 
52742
 86
0,294,6
 
Ngày: 25/07/2010
XSKH
Giải ĐB
96687
Giải nhất
60639
Giải nhì
15446
Giải ba
36001
85506
Giải tư
78961
77749
86932
58687
61896
84701
86076
Giải năm
9916
Giải sáu
1976
8062
1426
Giải bảy
745
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 012,6
02,616
3,626
 32,9
 45,6,9
456
0,1,2,4
5,72,9
61,2
82762
 872
3,496