MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/08/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/08/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-A8
Giải ĐB
837967
Giải nhất
93885
Giải nhì
86244
Giải ba
75878
28895
Giải tư
64438
01856
86843
79660
04398
70788
97926
Giải năm
7721
Giải sáu
1105
8427
1493
Giải bảy
655
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
6,905
21 
 21,6,7
4,938
443,4
0,5,8,955,6
2,560,7
2,678
3,7,8,985,8
 90,3,5,8
 
Ngày: 01/08/2010
XSKG - Loại vé: L:8K1
Giải ĐB
347119
Giải nhất
59038
Giải nhì
34681
Giải ba
80104
54567
Giải tư
69185
06590
77190
69567
07059
51403
26089
Giải năm
6466
Giải sáu
7632
6654
4527
Giải bảy
272
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,9200,3,4
819
3,727
032,8
0,54 
854,9
666,72
2,6272
381,5,9
1,5,8902
 
Ngày: 01/08/2010
XSDL - Loại vé: L:8K1
Giải ĐB
118367
Giải nhất
87988
Giải nhì
13042
Giải ba
04778
07078
Giải tư
54078
83327
27727
21445
91859
14321
70863
Giải năm
4486
Giải sáu
5396
3596
4398
Giải bảy
713
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 0 
213,6
421,72
1,63 
 42,5
459
1,8,9263,7
22,6783
73,8,986,8
5962,8
 
Ngày: 01/08/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
05924
Giải nhất
03620
Giải nhì
33679
60759
Giải ba
58596
97500
62325
77968
57815
33375
Giải tư
8786
1345
0721
7688
Giải năm
5220
2331
2841
5772
2757
4719
Giải sáu
560
769
550
Giải bảy
14
54
85
41
ChụcSốĐ.Vị
0,22,5,600
2,3,4214,5,9
7202,1,4,5
 31
1,2,5412,5
1,2,4,7
8
50,4,7,9
8,960,8,9
572,5,9
6,885,6,8
1,5,6,796
 
Ngày: 01/08/2010
XSKT
Giải ĐB
88085
Giải nhất
39660
Giải nhì
51311
Giải ba
40200
81715
Giải tư
18861
05779
76309
45212
75071
68145
49101
Giải năm
3438
Giải sáu
7120
5549
9824
Giải bảy
529
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,1,9
0,1,6,711,2,5
120,4,9
 38
245,9
1,4,85 
 60,1
 71,92
385
0,2,4,729 
 
Ngày: 01/08/2010
XSKH
Giải ĐB
15797
Giải nhất
69768
Giải nhì
36619
Giải ba
20584
92012
Giải tư
21400
73634
23476
60949
09601
68694
96574
Giải năm
2814
Giải sáu
5881
8382
9721
Giải bảy
209
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
000,1,9
0,2,812,4,9
1,821
 34
1,3,7,8
9
49
65 
765,8
974,6
681,2,4
0,1,494,7