MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 10/10/2009
XSLA - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
953355
Giải nhất
99721
Giải nhì
66979
Giải ba
40365
29065
Giải tư
31589
98932
41421
12961
31127
00042
22266
Giải năm
2012
Giải sáu
1549
7195
4791
Giải bảy
609
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,9
22,6,912
1,3,4212,7
 32
 42,9
5,62,955
661,52,6
279
 89
0,4,7,891,5
 
Ngày: 10/10/2009
XSHG - Loại vé: L:K2T10
Giải ĐB
153603
Giải nhất
64626
Giải nhì
42090
Giải ba
53711
25695
Giải tư
73377
69413
76767
24932
31022
40352
31569
Giải năm
8407
Giải sáu
6750
3595
6609
Giải bảy
906
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
5,903,6,7,9
111,3
2,3,522,6
0,132
 4 
9250,2
0,267,9
0,6,777,8
78 
0,690,52
 
Ngày: 10/10/2009
XSBP - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
628935
Giải nhất
52595
Giải nhì
26151
Giải ba
88648
27889
Giải tư
10658
41767
24498
09205
18456
92407
53781
Giải năm
7531
Giải sáu
7485
8847
6617
Giải bảy
952
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 05,7
3,5,817
5,72 
 31,5
 47,8
0,3,8,951,2,6,8
567
0,1,4,672
4,5,981,5,9
895,8
 
Ngày: 10/10/2009
XSDNG
Giải ĐB
10745
Giải nhất
27741
Giải nhì
29139
Giải ba
33160
42836
Giải tư
61741
24414
24386
38146
06301
59370
78527
Giải năm
3981
Giải sáu
9085
8746
6566
Giải bảy
446
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
6,701
0,42,814
 27
 36,9
1412,5,63
4,85 
3,43,6,860,6
270
981,5,6
398
 
Ngày: 10/10/2009
XSQNG
Giải ĐB
09099
Giải nhất
47726
Giải nhì
80602
Giải ba
02941
24882
Giải tư
63003
39802
63886
37596
17083
69748
15087
Giải năm
1460
Giải sáu
0436
3000
8837
Giải bảy
248
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,600,22,3
419
02,826
0,836,7
 41,82
 5 
2,3,8,960
3,87 
4282,3,6,7
1,996,9
 
Ngày: 09/10/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
39750
Giải nhất
78132
Giải nhì
91005
30908
Giải ba
58032
32802
34824
39006
65094
34741
Giải tư
3536
9163
1181
8857
Giải năm
9144
1398
4541
9073
4152
0494
Giải sáu
879
066
471
Giải bảy
95
65
70
17
ChụcSốĐ.Vị
5,702,5,6,8
42,7,817
0,32,524
6,7322,6
2,4,92412,4
0,6,950,2,7
0,3,663,5,6
1,570,1,3,9
0,981
7942,5,8
 
Ngày: 09/10/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL41
Giải ĐB
918707
Giải nhất
44356
Giải nhì
19147
Giải ba
06124
34130
Giải tư
60033
72701
90163
23508
76101
50867
16678
Giải năm
5866
Giải sáu
0741
1675
0737
Giải bảy
304
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,3012,4,7,8
02,41 
 20,4
3,630,3,7
0,241,7
756
5,663,6,7
0,3,4,675,8
0,78 
 9 
 
Ngày: 09/10/2009
XSBD - Loại vé: L:10KT0541
Giải ĐB
031990
Giải nhất
23071
Giải nhì
98049
Giải ba
32657
11786
Giải tư
20735
40455
73953
78225
91492
38240
53717
Giải năm
6432
Giải sáu
2807
4510
3248
Giải bảy
994
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,4,907
710,7
3,925
532,5
940,8,9
2,3,553,5,7
826 
0,1,571
4862
490,2,4
 
Ngày: 09/10/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV41
Giải ĐB
056923
Giải nhất
70336
Giải nhì
75018
Giải ba
92801
11447
Giải tư
86927
30007
77042
75620
74423
76772
84294
Giải năm
0866
Giải sáu
8487
2850
7619
Giải bảy
177
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
2,501,7
018,9
4,720,32,7
22,836
942,7
 50
3,666
0,2,4,7
8
72,7
183,7
194
 
Ngày: 09/10/2009
XSGL
Giải ĐB
56359
Giải nhất
17540
Giải nhì
06885
Giải ba
24457
11674
Giải tư
11921
30929
08454
00009
00193
80025
90252
Giải năm
2954
Giải sáu
4384
3504
3453
Giải bảy
430
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
3,404,9
21 
5,621,5,9
5,930
0,52,7,840
2,852,3,42,7
9
 62
574
 84,5
0,2,593