MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 13/10/2009
XSBTR - Loại vé: L:K2-T10
Giải ĐB
599909
Giải nhất
98764
Giải nhì
66751
Giải ba
46216
82358
Giải tư
44700
72167
59324
24798
35307
99356
51590
Giải năm
3759
Giải sáu
4594
2332
8621
Giải bảy
506
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,900,6,7,9
2,516,9
321,4
 32
2,6,94 
 51,6,8,9
0,1,564,7
0,67 
5,98 
0,1,590,4,8
 
Ngày: 13/10/2009
XSVT - Loại vé: L:10B
Giải ĐB
017289
Giải nhất
48884
Giải nhì
14939
Giải ba
99920
13772
Giải tư
13766
90119
69121
14102
29855
35024
44100
Giải năm
1351
Giải sáu
0489
1781
7794
Giải bảy
240
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,2,8
2,5,819
0,720,1,4
 39
2,8,940
551,5
666
 72
081,4,92
1,3,8294
 
Ngày: 13/10/2009
XSBL - Loại vé: L:09T10K2
Giải ĐB
125227
Giải nhất
15030
Giải nhì
38490
Giải ba
33240
58208
Giải tư
00575
07198
40564
06507
35986
65050
07462
Giải năm
8359
Giải sáu
1170
9493
6070
Giải bảy
657
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,72
9
07,8
 1 
627
930,6
640
750,7,9
3,862,4
0,2,5702,5
0,986
590,3,8
 
Ngày: 13/10/2009
XSDLK
Giải ĐB
77028
Giải nhất
69512
Giải nhì
03279
Giải ba
09798
01758
Giải tư
62016
99055
41779
24889
01306
48154
89026
Giải năm
0582
Giải sáu
0239
9622
0803
Giải bảy
757
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
 12,6
1,2,822,6,8
039
54 
554,5,7,8
0,1,26 
578,92
2,5,7,982,9
3,72,898
 
Ngày: 13/10/2009
XSQNM
Giải ĐB
80226
Giải nhất
82571
Giải nhì
56880
Giải ba
94504
00519
Giải tư
23005
07824
12354
06141
15963
94897
45062
Giải năm
0353
Giải sáu
5441
6041
4949
Giải bảy
115
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
804,5
44,715,9
624,6
5,63 
0,2,5414,9
0,153,4
262,3
971
 80
1,497
 
Ngày: 12/10/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
17188
Giải nhất
88267
Giải nhì
14509
24753
Giải ba
83066
37427
57594
67206
18110
91873
Giải tư
6047
4825
9254
4114
Giải năm
3310
8527
8284
8858
5567
7126
Giải sáu
196
165
673
Giải bảy
25
24
05
23
ChụcSốĐ.Vị
1205,6,9
 102,4
 23,4,52,6
72
2,5,723 
1,2,5,8
9
47
0,22,653,4,8
0,2,6,965,6,72
22,4,62732
5,884,8
094,6
 
Ngày: 12/10/2009
XSHCM - Loại vé: L:10C2
Giải ĐB
928366
Giải nhất
14065
Giải nhì
02963
Giải ba
01059
98695
Giải tư
38843
18479
83033
79699
56725
93424
02265
Giải năm
1380
Giải sáu
8063
5359
9326
Giải bảy
092
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
80 
 1 
7,924,5,6
3,4,6233
243
2,62,9592
2,6632,52,6
 72,9
 80
52,7,992,5,9
 
Ngày: 12/10/2009
XSDT - Loại vé: L:C41
Giải ĐB
275403
Giải nhất
13871
Giải nhì
81804
Giải ba
17780
17530
Giải tư
66353
17106
99003
79814
56219
70596
18074
Giải năm
1026
Giải sáu
6379
0312
4033
Giải bảy
262
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
3,8032,4,6
1,711,2,4,9
1,626
02,3,530,3
0,1,74 
 53
0,2,962
 71,4,9
 80
1,796
 
Ngày: 12/10/2009
XSCM - Loại vé: L:T10K2
Giải ĐB
289673
Giải nhất
11191
Giải nhì
43370
Giải ba
76986
11875
Giải tư
82112
75187
07630
25657
04966
94538
12320
Giải năm
2517
Giải sáu
0145
8604
1129
Giải bảy
474
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,704
912,7
120,9
730,8
0,745
4,750,7
6,866
1,5,870,3,4,5
386,7
291
 
Ngày: 12/10/2009
XSH
Giải ĐB
78854
Giải nhất
47720
Giải nhì
21165
Giải ba
43645
31284
Giải tư
13898
74086
65059
48017
77395
04003
30918
Giải năm
4482
Giải sáu
8871
9066
1108
Giải bảy
601
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
201,3,8
0,714,7,8
820
03 
1,5,845
4,6,954,9
6,865,6
171
0,1,982,4,6
595,8