MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/12/2010
XSTN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
962786
Giải nhất
03207
Giải nhì
45308
Giải ba
97133
02550
Giải tư
23768
54805
60657
85330
87666
13532
43158
Giải năm
3218
Giải sáu
1232
1543
1792
Giải bảy
251
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
3,505,7,8
518
32,6,92 
3,430,22,3
 43
050,1,7,8
6,862,6,8
0,57 
0,1,5,686
 92
 
Ngày: 16/12/2010
XSAG - Loại vé: AG-12K3
Giải ĐB
135177
Giải nhất
07664
Giải nhì
68810
Giải ba
13988
60486
Giải tư
18855
26490
71502
70228
63769
84517
92228
Giải năm
8676
Giải sáu
1760
3130
2952
Giải bảy
056
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,902
 10,7
0,5282
 30
6,94 
552,5,6
5,7,860,4,9
1,776,7
22,886,8
690,4
 
Ngày: 16/12/2010
XSBTH - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
028598
Giải nhất
35730
Giải nhì
39905
Giải ba
92333
04868
Giải tư
07358
38872
75537
12905
25539
50216
11355
Giải năm
5644
Giải sáu
1268
1731
1228
Giải bảy
913
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
3052
313,6
728
1,330,1,3,7
9
444
02,555,8
1682
3,972
2,5,62,98 
397,8
 
Ngày: 16/12/2010
XSBDI
Giải ĐB
55655
Giải nhất
03280
Giải nhì
28049
Giải ba
94632
04285
Giải tư
39714
02455
12001
92647
83678
91368
55157
Giải năm
3513
Giải sáu
1205
1551
1329
Giải bảy
758
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
801,5
0,513,4
329
132
147,9
0,52,6,851,52,7,8
 65,8
4,578
5,6,780,5
2,49 
 
Ngày: 16/12/2010
XSQT
Giải ĐB
63530
Giải nhất
75252
Giải nhì
63187
Giải ba
13331
24900
Giải tư
52622
98155
72466
65510
20492
17290
31738
Giải năm
4004
Giải sáu
6106
0513
3051
Giải bảy
169
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,900,4,6
3,510,3
2,5,922
130,1,7,8
04 
551,2,5
0,666,9
3,87 
387
690,2
 
Ngày: 16/12/2010
XSQB
Giải ĐB
32781
Giải nhất
90756
Giải nhì
07798
Giải ba
10443
79721
Giải tư
98154
75960
57678
81635
33536
19370
88866
Giải năm
5647
Giải sáu
9751
0029
2490
Giải bảy
185
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
6,7,90 
2,5,81 
721,9
435,6
543,7
3,851,4,6
3,5,660,6
470,2,8
7,981,5
290,8
 
Ngày: 15/12/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
75178
Giải nhất
13365
Giải nhì
14464
02073
Giải ba
82922
95101
17379
14834
10290
81318
Giải tư
9089
4239
9176
6150
Giải năm
6536
5807
1536
4633
7627
6097
Giải sáu
053
728
633
Giải bảy
29
31
58
90
ChụcSốĐ.Vị
5,9201,7
0,318
222,7,8,9
32,5,731,32,4,62
9
3,64 
650,3,8
32,764,5
0,2,973,6,8,9
1,2,5,789
2,3,7,8902,7
 
Ngày: 15/12/2010
XSDN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
456063
Giải nhất
68457
Giải nhì
10469
Giải ba
30084
20132
Giải tư
24139
97076
60565
62605
43852
93156
70703
Giải năm
4271
Giải sáu
8429
4169
8899
Giải bảy
907
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,7
4,71 
3,529
0,632,9
841
0,652,6,7
5,763,5,92
0,571,6
 84
2,3,62,999
 
Ngày: 15/12/2010
XSCT - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
063241
Giải nhất
06909
Giải nhì
21658
Giải ba
93820
95928
Giải tư
34971
94944
89491
61498
05382
06081
84316
Giải năm
6002
Giải sáu
7213
3688
1905
Giải bảy
499
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
202,5,9
4,7,8,913,6
0,820,8
13 
441,4
0,555,8
16 
 71
2,5,8,981,2,8
0,991,8,9
 
Ngày: 15/12/2010
XSST - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
527049
Giải nhất
95315
Giải nhì
46831
Giải ba
17052
41035
Giải tư
36989
73436
41472
33292
18032
29587
60878
Giải năm
7347
Giải sáu
7852
9719
6790
Giải bảy
270
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
7,90 
315,9
3,52,7,925
 31,2,5,6
 47,9
1,2,3522
36 
4,870,2,8
787,9
1,4,890,2