MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 09/03/2011
XSDN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
288665
Giải nhất
76680
Giải nhì
53727
Giải ba
07859
41417
Giải tư
21206
04926
16289
65658
30653
65688
01747
Giải năm
9830
Giải sáu
7981
5957
2876
Giải bảy
531
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,806
3,817
926,7
530,1
 47
653,7,8,9
0,2,765
1,2,4,576
5,880,1,8,9
5,892
 
Ngày: 09/03/2011
XSCT - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
209793
Giải nhất
73772
Giải nhì
92776
Giải ba
53909
34326
Giải tư
76320
06051
40286
27735
96516
11062
28148
Giải năm
2697
Giải sáu
6737
2620
5369
Giải bảy
687
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
2209
516
6,7202,6
935,7
 48
3,651
1,2,7,862,5,9
3,8,972,6
486,7
0,693,7
 
Ngày: 09/03/2011
XSST - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
651196
Giải nhất
11542
Giải nhì
74106
Giải ba
87021
07128
Giải tư
58581
23100
44677
74025
85618
05438
37340
Giải năm
6645
Giải sáu
0841
0290
9980
Giải bảy
785
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,4,8,900,6
2,4,818,9
421,5,8
 38
 40,1,2,5
2,4,85 
0,96 
777
1,2,380,1,5
190,6
 
Ngày: 09/03/2011
XSDNG
Giải ĐB
97656
Giải nhất
55199
Giải nhì
12422
Giải ba
54155
41958
Giải tư
93328
10796
17767
90384
70511
35460
98789
Giải năm
8268
Giải sáu
9741
8215
5425
Giải bảy
595
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
60 
1,411,5
222,5,7,8
 3 
841
1,2,5,955,6,8
5,960,7,8
2,67 
2,5,684,9
8,995,6,9
 
Ngày: 09/03/2011
XSKH
Giải ĐB
75602
Giải nhất
69213
Giải nhì
41246
Giải ba
53583
87245
Giải tư
48923
07894
61841
81265
81172
16128
32300
Giải năm
3926
Giải sáu
0242
3316
0388
Giải bảy
087
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
000,2
413,6
0,4,723,6,7,8
1,2,83 
941,2,5,6
4,65 
1,2,465
2,872
2,883,7,8
 94
 
Ngày: 08/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
15941
Giải nhất
61409
Giải nhì
39705
61328
Giải ba
14961
74187
25638
46367
32864
61057
Giải tư
6434
1846
0061
7090
Giải năm
8551
9099
5134
8308
2074
0433
Giải sáu
239
033
926
Giải bảy
45
36
32
28
ChụcSốĐ.Vị
905,8,9
4,5,621 
326,82
3232,32,42,6
8,9
32,6,741,5,6
0,451,7
2,3,4612,4,7
5,6,874
0,22,387
0,3,990,9
 
Ngày: 08/03/2011
XSBTR - Loại vé: K10-T03
Giải ĐB
906631
Giải nhất
35939
Giải nhì
09876
Giải ba
71073
58573
Giải tư
16916
36423
36206
25011
42907
46572
33750
Giải năm
0262
Giải sáu
9548
3531
2968
Giải bảy
512
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
504,6,7
1,3211,2,6
1,6,723
2,72312,9
048
 50
0,1,762,8
072,32,6
4,68 
39 
 
Ngày: 08/03/2011
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
627663
Giải nhất
47609
Giải nhì
64589
Giải ba
87007
78342
Giải tư
52888
82751
38910
75098
84512
65677
98532
Giải năm
5707
Giải sáu
1433
2853
7430
Giải bảy
081
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1,3072,9
5,810,2,8
1,3,42 
3,5,630,2,3
 42
 51,3
 63
02,777
1,8,981,8,9
0,898
 
Ngày: 08/03/2011
XSBL - Loại vé: T3K2
Giải ĐB
515965
Giải nhất
39506
Giải nhì
92168
Giải ba
46450
24451
Giải tư
21984
85285
72973
32957
66941
07690
20674
Giải năm
0561
Giải sáu
4867
6384
1694
Giải bảy
293
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,5,906
4,5,610
 2 
7,93 
7,82,941
6,850,1,7
061,5,7,8
5,673,4
6842,5
 90,3,4
 
Ngày: 08/03/2011
XSDLK
Giải ĐB
84304
Giải nhất
37046
Giải nhì
80892
Giải ba
48534
06980
Giải tư
44105
14919
18529
70848
45492
71499
54774
Giải năm
2675
Giải sáu
4524
4942
8060
Giải bảy
227
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
6,804,52
 19
4,9224,7,9
 34
0,2,3,742,6,8
02,75 
460
274,5
480
1,2,9922,9