MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 29/12/2011
XSBDI
Giải ĐB
77179
Giải nhất
75564
Giải nhì
33422
Giải ba
73347
33361
Giải tư
33508
34593
35342
45279
92487
24666
42564
Giải năm
4757
Giải sáu
9445
0846
0549
Giải bảy
865
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 08
61 
2,422
93 
6242,5,6,7
9
4,656,7
4,5,661,42,5,6
4,5,8792
087
4,7293
 
Ngày: 22/12/2011
XSBDI
Giải ĐB
97107
Giải nhất
63769
Giải nhì
38518
Giải ba
58858
52307
Giải tư
34759
61969
59590
81011
22483
09145
76308
Giải năm
3897
Giải sáu
2121
2202
3086
Giải bảy
121
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
902,72,8
1,22,711,8
0212
83 
 45
458,9
8692
02,971
0,1,583,6
5,6290,7
 
Ngày: 15/12/2011
XSBDI
Giải ĐB
24199
Giải nhất
79430
Giải nhì
74236
Giải ba
00619
93337
Giải tư
51946
58249
60859
32958
76036
74052
10745
Giải năm
7943
Giải sáu
3258
5859
5588
Giải bảy
162
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
30 
 19
5,62 
430,62,7
 43,5,6,9
452,82,92
32,462
3,97 
52,888
1,4,52,997,9
 
Ngày: 08/12/2011
XSBDI
Giải ĐB
60881
Giải nhất
74997
Giải nhì
08096
Giải ba
56150
11277
Giải tư
88395
74959
79846
41582
95005
77552
73126
Giải năm
3416
Giải sáu
8981
5212
6644
Giải bảy
674
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
5,605
8212,6
1,5,826
 3 
4,744,6
0,950,2,9
1,2,4,960
7,974,7
 812,2
595,6,7
 
Ngày: 01/12/2011
XSBDI
Giải ĐB
84734
Giải nhất
57478
Giải nhì
26620
Giải ba
18257
98954
Giải tư
49698
88273
10941
00382
32488
93621
48798
Giải năm
2344
Giải sáu
7199
0009
2443
Giải bảy
869
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
209
2,41 
820,1
4,734
3,4,541,3,4,6
 54,7
469
573,8
7,8,9282,8
0,6,9982,9
 
Ngày: 24/11/2011
XSBDI
Giải ĐB
69827
Giải nhất
10096
Giải nhì
74080
Giải ba
52258
59971
Giải tư
58303
96007
75891
77211
40495
93468
22843
Giải năm
3531
Giải sáu
3548
3355
6750
Giải bảy
627
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
5,803,7
1,3,7,911
 272
0,431,6
 43,8
5,950,5,8
3,968
0,2271
4,5,680
 91,5,6
 
Ngày: 17/11/2011
XSBDI
Giải ĐB
78849
Giải nhất
80756
Giải nhì
65034
Giải ba
58526
55777
Giải tư
69895
44790
84990
90267
42004
04762
79259
Giải năm
2537
Giải sáu
1014
2694
3915
Giải bảy
202
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,9202,4
 10,4,5
0,626
 34,7
0,1,3,949
1,956,9
2,562,7
3,6,777
 8 
4,5902,4,5