MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 23/03/2011
XSDN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
659744
Giải nhất
05375
Giải nhì
39894
Giải ba
92171
85704
Giải tư
73017
32838
08132
16309
86718
28418
38995
Giải năm
2635
Giải sáu
1633
7417
9075
Giải bảy
745
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
716,72,82
32 
332,3,5,8
0,4,944,5
3,4,72,95 
16 
1271,52
12,38 
094,5
 
Ngày: 23/03/2011
XSCT - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
419212
Giải nhất
79998
Giải nhì
74425
Giải ba
34643
97261
Giải tư
53924
02408
42149
26497
48665
78531
15823
Giải năm
6807
Giải sáu
6118
3074
4341
Giải bảy
423
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
3,4,612,8
1232,4,5
22,4,631
2,741,3,9
2,65 
 61,3,5
0,974
0,1,98 
497,8
 
Ngày: 23/03/2011
XSST - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
435363
Giải nhất
54169
Giải nhì
16236
Giải ba
11155
91209
Giải tư
13273
56147
59399
19498
26842
27266
38836
Giải năm
4017
Giải sáu
9323
6226
5328
Giải bảy
562
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 09
 17
4,623,6,8,9
2,6,7362
 42,7
555
2,32,662,3,6,9
1,473
2,98 
0,2,6,998,9
 
Ngày: 23/03/2011
XSDNG
Giải ĐB
65071
Giải nhất
67137
Giải nhì
23734
Giải ba
32577
04892
Giải tư
72095
05293
73558
07867
96812
48365
34335
Giải năm
1597
Giải sáu
4330
9950
4100
Giải bảy
729
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500
7212
1,929
930,4,5,7
34 
3,6,950,8
 65,7
3,6,7,9712,7
58 
292,3,5,7
 
Ngày: 23/03/2011
XSKH
Giải ĐB
81753
Giải nhất
04508
Giải nhì
96122
Giải ba
49529
80528
Giải tư
47909
69043
47363
08403
00105
33906
84964
Giải năm
9436
Giải sáu
9420
5052
0704
Giải bảy
792
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
203,4,5,6
8,9
71 
2,5,920,2,8,9
0,4,5,636
0,643
052,3
0,363,4
 71
0,28 
0,292
 
Ngày: 22/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
70406
Giải nhất
03015
Giải nhì
55955
58656
Giải ba
98031
84841
04798
18454
28164
76142
Giải tư
2266
9587
7338
5974
Giải năm
1714
0503
4544
6656
0675
4635
Giải sáu
300
290
989
Giải bảy
72
44
07
39
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3,6,7
3,414,5
4,72 
031,5,8,9
1,42,5,6
7
41,2,42
1,3,5,754,5,62
0,52,664,6
0,872,4,5
3,987,9
3,890,8
 
Ngày: 22/03/2011
XSBTR - Loại vé: K12-T03
Giải ĐB
534209
Giải nhất
30134
Giải nhì
47829
Giải ba
54294
91222
Giải tư
10554
08631
17119
46661
32041
60634
15749
Giải năm
6415
Giải sáu
0819
7075
7744
Giải bảy
561
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
509
3,4,6215,92
222,9
 31,42
32,4,5,941,4,9
1,750,4
 612
 75
 8 
0,12,2,494
 
Ngày: 22/03/2011
XSVT - Loại vé: 3D
Giải ĐB
191162
Giải nhất
14728
Giải nhì
99006
Giải ba
70233
98091
Giải tư
54337
12046
51955
99675
93554
29896
74731
Giải năm
7191
Giải sáu
8769
8178
8039
Giải bảy
214
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 06
3,9214
628
331,3,7,9
1,546
52,754,52
0,4,962,9
375,8
2,78 
3,6912,6
 
Ngày: 22/03/2011
XSBL - Loại vé: T3K4
Giải ĐB
601054
Giải nhất
06360
Giải nhì
57037
Giải ba
60110
32989
Giải tư
10850
48586
22881
16487
91997
16136
68496
Giải năm
0127
Giải sáu
9650
6061
6482
Giải bảy
473
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,52,60 
6,810
827
736,7
54 
 502,4
3,8,960,1
2,3,8,973
881,2,6,7
8,9
896,7
 
Ngày: 22/03/2011
XSDLK
Giải ĐB
76398
Giải nhất
45274
Giải nhì
14353
Giải ba
54345
85226
Giải tư
52117
82129
79194
04952
21738
22341
43079
Giải năm
0668
Giải sáu
7136
7451
9185
Giải bảy
974
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,517
5,726,9
536,8
72,941,5
4,851,2,3
2,368
172,42,9
3,6,985
2,794,8