MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 26/03/2011
XSHCM - Loại vé: 3D7
Giải ĐB
576167
Giải nhất
39894
Giải nhì
98799
Giải ba
95327
72505
Giải tư
32286
51392
08574
35204
76699
53501
34122
Giải năm
1595
Giải sáu
4441
0187
9485
Giải bảy
779
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,52
0,41 
2,922,7
 3 
0,7,941
02,8,95 
867
2,6,874,9
 85,6,7
7,9292,4,5,92
 
Ngày: 26/03/2011
XSLA - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
005421
Giải nhất
55958
Giải nhì
95451
Giải ba
95824
52899
Giải tư
73034
50875
09487
57671
79854
50792
13609
Giải năm
1563
Giải sáu
9047
5644
1129
Giải bảy
711
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,2,5,711
2,921,2,4,9
634
2,3,4,544,7
751,4,8
 63
4,871,5
587
0,2,992,9
 
Ngày: 26/03/2011
XSHG - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
021416
Giải nhất
73932
Giải nhì
64482
Giải ba
08685
20161
Giải tư
70994
66235
46664
50196
33244
53162
30299
Giải năm
7484
Giải sáu
9036
4428
0498
Giải bảy
504
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 04
616
3,6,828
 32,5,6
0,4,6,8
9
44
3,85 
1,3,961,2,4
 7 
2,982,4,5
9294,6,8,92
 
Ngày: 26/03/2011
XSBP - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
117748
Giải nhất
03263
Giải nhì
42562
Giải ba
28262
99091
Giải tư
09697
91714
79714
23543
78089
91459
50387
Giải năm
7528
Giải sáu
4715
7013
4983
Giải bảy
677
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 0 
913,42,5
6228
1,42,6,83 
12432,8
159
 622,3
7,8,977
2,483,7,9
5,891,7
 
Ngày: 26/03/2011
XSDNG
Giải ĐB
12376
Giải nhất
77655
Giải nhì
82771
Giải ba
26518
94933
Giải tư
84913
09004
41928
66312
27303
67093
32730
Giải năm
9833
Giải sáu
2691
5848
3721
Giải bảy
576
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
303,4
2,7,912,3,8
121,8
0,1,32,930,32
048
555
726 
 71,62,9
1,2,48 
791,3
 
Ngày: 26/03/2011
XSQNG
Giải ĐB
30890
Giải nhất
02254
Giải nhì
55876
Giải ba
13762
03316
Giải tư
68535
85808
89113
02292
31453
65271
48502
Giải năm
5326
Giải sáu
5069
3412
5122
Giải bảy
896
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
902,8
712,3,6
0,1,2,62
9
22,6
1,535
54 
353,4
1,2,7,9622,9
 71,6
08 
690,2,6
 
Ngày: 25/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
54393
Giải nhất
76716
Giải nhì
74448
42170
Giải ba
34730
46740
87056
52068
91126
95100
Giải tư
9970
0799
7612
3810
Giải năm
1395
7167
4795
5554
5243
2381
Giải sáu
422
952
332
Giải bảy
97
52
50
51
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,4
5,72
00
5,810,2,6
1,2,3,5222,6
4,930,2
540,3,8
9250,1,22,4
6
1,2,567,8
6,9702
4,681
993,52,7,9
 
Ngày: 25/03/2011
XSVL - Loại vé: 32VL12
Giải ĐB
140542
Giải nhất
07850
Giải nhì
95523
Giải ba
36633
84718
Giải tư
56509
61167
74549
55667
75223
63167
06913
Giải năm
8231
Giải sáu
2216
5741
7203
Giải bảy
293
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
503,9
3,4,713,6,8
4232
0,1,22,3
9
31,3
 41,2,9
 50
1673
6371
18 
0,493
 
Ngày: 25/03/2011
XSBD - Loại vé: 03KS12
Giải ĐB
415562
Giải nhất
54556
Giải nhì
46625
Giải ba
82181
73945
Giải tư
44672
72290
17686
97267
21176
94309
95756
Giải năm
9868
Giải sáu
3446
4790
8508
Giải bảy
061
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
9205,8,9
6,81 
6,725
 3 
 45,6
0,2,4562
4,52,7,861,2,7,8
672,6
0,681,6
0902
 
Ngày: 25/03/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV12
Giải ĐB
419106
Giải nhất
55598
Giải nhì
33873
Giải ba
52058
39102
Giải tư
77661
14424
47041
20005
04755
96560
78547
Giải năm
5434
Giải sáu
1658
0087
6071
Giải bảy
911
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
602,5,6
1,4,6,711
024,8
734
2,341,7
0,555,82
060,1
4,871,3
2,52,987
 98