MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 13/12/2011
XSBTR - Loại vé: K50-T12
Giải ĐB
450880
Giải nhất
51911
Giải nhì
21044
Giải ba
70806
35185
Giải tư
52874
20820
90391
52734
00570
31297
35162
Giải năm
1205
Giải sáu
9517
2311
0010
Giải bảy
389
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7,805,6
12,910,12,7
620
 34
3,4,744
0,85 
0,862
1,970,4
 80,5,6,9
891,7
 
Ngày: 13/12/2011
XSVT - Loại vé: 12B
Giải ĐB
395024
Giải nhất
26095
Giải nhì
04897
Giải ba
26868
54127
Giải tư
99926
97229
86576
30123
41687
47784
35026
Giải năm
9360
Giải sáu
1276
0387
9054
Giải bảy
377
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
605
 1 
 23,4,62,7
9
23 
2,5,84 
0,954
22,7260,8
2,7,82,9762,7
684,72
295,7
 
Ngày: 13/12/2011
XSBL - Loại vé: T12K2
Giải ĐB
211829
Giải nhất
59768
Giải nhì
06863
Giải ba
29125
51022
Giải tư
39422
96643
10787
50557
76192
20306
05229
Giải năm
4247
Giải sáu
2468
6144
6644
Giải bảy
323
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 06
 1 
22,5,9222,3,5,92
2,4,63 
4243,42,7
252,7
063,82
4,5,87 
6287
2292
 
Ngày: 13/12/2011
XSDLK
Giải ĐB
27139
Giải nhất
86846
Giải nhì
27636
Giải ba
38616
68365
Giải tư
67294
82598
31469
56680
23599
70853
67904
Giải năm
1473
Giải sáu
9897
6780
3137
Giải bảy
141
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
8204
416
 2 
5,736,7,9
0,941,6
6,953
1,3,465,9
3,973
9802
3,6,994,5,7,8
9
 
Ngày: 13/12/2011
XSQNM
Giải ĐB
75387
Giải nhất
77825
Giải nhì
44094
Giải ba
00092
66505
Giải tư
58612
91491
04525
44962
19775
55087
70501
Giải năm
9013
Giải sáu
2108
1768
3193
Giải bảy
593
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,8
0,7,912,3
1,6,9252
1,923 
94 
0,22,75 
 62,8
8271,5
0,6872
 91,2,32,4
 
Ngày: 12/12/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
95304
Giải nhất
45545
Giải nhì
68498
56639
Giải ba
66711
80797
85649
48946
63846
21430
Giải tư
4230
2337
9765
4666
Giải năm
4569
1744
1364
3081
5956
7209
Giải sáu
830
332
743
Giải bảy
99
12
87
11
ChụcSốĐ.Vị
3304,9
12,8112,2
1,32 
4303,2,7,9
0,4,643,4,5,62
9
4,656
42,5,664,5,6,9
3,8,97 
981,7
0,3,4,6
9
97,8,9
 
Ngày: 12/12/2011
XSHCM - Loại vé: 12C2
Giải ĐB
060100
Giải nhất
98641
Giải nhì
45749
Giải ba
40870
77516
Giải tư
60952
08030
28815
11849
89295
90900
06953
Giải năm
1326
Giải sáu
6284
0957
3623
Giải bảy
598
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
02,3,7002
415,6
523,6
2,530
841,92
1,952,3,72
1,26 
5270
984
4295,8
 
Ngày: 12/12/2011
XSDT - Loại vé: H50
Giải ĐB
583757
Giải nhất
88416
Giải nhì
75237
Giải ba
04237
25394
Giải tư
24366
78994
74569
89622
02677
61912
97528
Giải năm
9583
Giải sáu
1325
6982
7953
Giải bảy
873
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 07
 12,6
1,2,822,5,8
5,7,8372
924 
253,7
1,666,9
0,32,5,773,7
282,3
6942
 
Ngày: 12/12/2011
XSCM - Loại vé: 11T12K2
Giải ĐB
954861
Giải nhất
75808
Giải nhì
31689
Giải ba
17768
50954
Giải tư
22285
60271
15020
76811
74206
34343
00366
Giải năm
6137
Giải sáu
8278
2233
3389
Giải bảy
580
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,806,8
1,6,711
 20,8
3,433,7
543
854
0,661,6,8
371,8
0,2,6,780,5,92
829 
 
Ngày: 12/12/2011
XSH
Giải ĐB
80656
Giải nhất
94224
Giải nhì
44173
Giải ba
22828
83231
Giải tư
53059
94360
11518
85558
00646
42352
03623
Giải năm
1024
Giải sáu
1202
7209
0906
Giải bảy
977
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
602,6,9
318
0,523,42,8
2,731
2246
 52,62,8,9
0,4,5260
773,7
1,2,58 
0,59