MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 03/10/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 03/10/2012
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
398927
Giải nhất
47942
Giải nhì
28306
Giải ba
06723
08852
Giải tư
37574
77067
69307
45246
14580
41901
35151
Giải năm
5084
Giải sáu
5127
5456
7058
Giải bảy
731
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
801,6,7
0,3,4,51 
4,523,72
231
7,841,2,6
 51,2,6,8
0,4,567
0,22,674
580,4
 9 
 
Ngày: 03/10/2012
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
115679
Giải nhất
46529
Giải nhì
56727
Giải ba
94421
00968
Giải tư
24186
61211
48592
93629
46245
49950
79160
Giải năm
9847
Giải sáu
0811
2591
6991
Giải bảy
728
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
12,2,92112
8,921,7,8,92
 3 
 45,7
450
860,8
2,479
2,682,6
22,7912,2
 
Ngày: 03/10/2012
XSST - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
088125
Giải nhất
83754
Giải nhì
63037
Giải ba
56956
82961
Giải tư
02518
81185
14217
40264
73232
13411
65130
Giải năm
7080
Giải sáu
3519
9339
1785
Giải bảy
605
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,8,905
1,611,7,8,9
325
 30,2,7,9
5,64 
0,2,8254,6
561,4
1,37 
180,52
1,390
 
Ngày: 03/10/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
64412
Giải nhất
13524
Giải nhì
38719
19676
Giải ba
78394
74917
77860
02495
95388
15937
Giải tư
9459
3087
9403
7730
Giải năm
1916
9545
3185
8558
5709
2273
Giải sáu
189
363
173
Giải bảy
15
51
89
42
ChụcSốĐ.Vị
3,603,9
512,5,6,7
9
1,424
0,6,7230,7
2,942,5
1,4,8,951,8,9
1,760,3
1,3,8732,6
5,885,7,8,92
0,1,5,8294,5
 
Ngày: 03/10/2012
XSDNG
Giải ĐB
72452
Giải nhất
71070
Giải nhì
23493
Giải ba
15380
69446
Giải tư
69531
62186
66569
43017
92196
56142
93990
Giải năm
3863
Giải sáu
6553
6842
3549
Giải bảy
772
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
7,8,90 
317
42,5,72 
5,6,931
 422,6,9
 52,3,7
4,8,963,9
1,570,2
 80,6
4,690,3,6
 
Ngày: 03/10/2012
XSKH
Giải ĐB
812953
Giải nhất
17281
Giải nhì
32430
Giải ba
86502
61236
Giải tư
06908
31026
34778
98501
46335
95299
03152
Giải năm
7852
Giải sáu
4962
0676
3408
Giải bảy
285
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
301,2,82
0,81 
0,52,626
4,530,5,6
 43
3,8522,3
2,3,762
 76,8
02,781,5
999