MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 23/01/2014
XSAG - Loại vé: AG1K4
Giải ĐB
635431
Giải nhất
68828
Giải nhì
07097
Giải ba
96273
29471
Giải tư
78360
25868
89637
40889
20005
82126
25634
Giải năm
0481
Giải sáu
8636
7946
5850
Giải bảy
834
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
5,605,6
3,7,81 
 26,8
731,42,6,7
3246
050
0,2,3,460,8
3,971,3
2,681,9
897
 
Ngày: 23/01/2014
XSBTH - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
791817
Giải nhất
13245
Giải nhì
75341
Giải ba
06605
57457
Giải tư
33095
92488
60853
01157
53946
73617
05331
Giải năm
0586
Giải sáu
3248
0609
2355
Giải bảy
095
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 05,9
3,4172
 2 
531,9
 41,5,6,8
0,4,5,9253,5,72
4,86 
12,527 
4,886,8
0,3952
 
Ngày: 23/01/2014
XSBDI
Giải ĐB
644139
Giải nhất
65468
Giải nhì
64115
Giải ba
61613
28573
Giải tư
09086
39153
73188
61815
37336
46476
10537
Giải năm
8427
Giải sáu
3065
9215
9131
Giải bảy
388
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 0 
313,53
 27
1,5,7,831,6,7,9
 4 
13,653
3,7,865,8
2,373,6
6,8283,6,82
39 
 
Ngày: 23/01/2014
XSQT
Giải ĐB
470747
Giải nhất
69219
Giải nhì
53510
Giải ba
22179
38053
Giải tư
63888
42047
18540
03794
01775
48175
37973
Giải năm
5589
Giải sáu
0946
4260
0648
Giải bảy
653
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,4,609
 10,9
 2 
52,73 
940,6,72,8
72532
460
4273,52,9
4,888,9
0,1,7,894
 
Ngày: 23/01/2014
XSQB
Giải ĐB
868545
Giải nhất
75389
Giải nhì
21122
Giải ba
78881
63109
Giải tư
84919
09088
90983
28380
91958
87801
90853
Giải năm
1243
Giải sáu
9067
4881
6023
Giải bảy
342
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
801,9
0,8219
2,422,3
2,4,5,83 
 42,3,5
453,8
 672
627 
5,880,12,3,8
9
0,1,89 
 
Ngày: 22/01/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
41958
Giải nhất
30448
Giải nhì
76290
37818
Giải ba
32167
57731
97539
33109
71664
32638
Giải tư
8857
6667
2291
4351
Giải năm
1643
9715
6147
0971
9021
2046
Giải sáu
156
511
112
Giải bảy
78
69
75
82
ChụcSốĐ.Vị
909
1,2,3,5
7,9
11,2,5,8
1,821
431,8,9
643,6,7,8
1,751,6,7,8
4,564,72,9
4,5,6271,5,8
1,3,4,5
7
82
0,3,690,1
 
Ngày: 22/01/2014
XSDN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
200662
Giải nhất
31574
Giải nhì
19357
Giải ba
69327
23883
Giải tư
32191
20961
45888
47371
21242
99115
97100
Giải năm
7181
Giải sáu
6684
7599
2715
Giải bảy
974
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
000,2
6,7,8,9152
0,4,627
83 
72,842
1257
 61,2
2,571,42
881,3,4,8
991,9
 
Ngày: 22/01/2014
XSCT - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
488201
Giải nhất
32563
Giải nhì
18508
Giải ba
44267
63933
Giải tư
17143
35552
45660
78416
00314
75513
53302
Giải năm
6506
Giải sáu
2200
1049
0377
Giải bảy
151
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,600,1,2,6
8
0,513,4,6
0,52 
1,3,4,633
143,9
 51,2
0,1,860,3,7
6,777
086
49 
 
Ngày: 22/01/2014
XSST - Loại vé: K4T01
Giải ĐB
207664
Giải nhất
93984
Giải nhì
58683
Giải ba
83667
50982
Giải tư
78867
22695
02845
12451
13829
30689
28921
Giải năm
2918
Giải sáu
3304
5625
8722
Giải bảy
645
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
104
2,510,8
2,821,2,5,9
83 
0,6,8452
2,42,951
 64,72
627 
182,3,4,9
2,895
 
Ngày: 22/01/2014
XSDNG
Giải ĐB
073073
Giải nhất
99662
Giải nhì
85205
Giải ba
22727
17593
Giải tư
63310
10359
67971
28695
11023
51187
12198
Giải năm
6413
Giải sáu
7165
8389
0702
Giải bảy
459
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,302,5
710,3
0,623,7
1,2,7,930
 4 
0,6,9592
 62,5
2,871,3
987,9
52,893,5,8