MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 02/02/2014
XSKH
Giải ĐB
103305
Giải nhất
16300
Giải nhì
27532
Giải ba
19427
53949
Giải tư
91724
19773
80929
84452
82197
11764
41779
Giải năm
6754
Giải sáu
0267
3336
4025
Giải bảy
986
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,5
 1 
3,520,4,5,7
9
732,6
2,5,649
0,252,4
3,864,7
2,6,973,9
 86
2,4,797
 
Ngày: 02/02/2014
XSKT
Giải ĐB
606030
Giải nhất
95793
Giải nhì
43014
Giải ba
59338
87583
Giải tư
50796
72774
76379
77794
43842
76903
11782
Giải năm
9984
Giải sáu
7687
1814
5731
Giải bảy
319
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
303
3142,9
4,82 
0,8,930,1,8
12,7,8,942
 5 
8,96 
874,9
382,3,4,6
7
1,793,4,6
 
Ngày: 01/02/2014
XSDNO
Giải ĐB
467589
Giải nhất
57862
Giải nhì
55166
Giải ba
68052
33390
Giải tư
92336
94316
60977
17816
49958
13677
20449
Giải năm
9494
Giải sáu
3155
4360
7895
Giải bảy
132
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
 162
3,5,62 
532,6
949
5,952,3,5,8
12,3,660,2,6
72772
589
4,890,4,5
 
Ngày: 01/02/2014
XSHCM - Loại vé: 2A7
Giải ĐB
119027
Giải nhất
20233
Giải nhì
48243
Giải ba
54845
18417
Giải tư
99937
18283
38756
57533
81644
97143
37761
Giải năm
7607
Giải sáu
2414
4579
2349
Giải bảy
003
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
614,72
 27
0,32,42,8332,7
1,4432,4,5,9
456
561
0,12,2,379
 83
4,79 
 
Ngày: 01/02/2014
XSLA - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
590429
Giải nhất
66633
Giải nhì
67705
Giải ba
53987
05915
Giải tư
36245
99899
13909
62965
94484
47635
63149
Giải năm
7820
Giải sáu
3874
7723
7895
Giải bảy
826
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
205,8,9
 15
 20,3,6,9
2,333,5
7,845,9
0,1,3,4
6,9
5 
265
874
084,7
0,2,4,995,9
 
Ngày: 01/02/2014
XSHG - Loại vé: K1T02
Giải ĐB
021079
Giải nhất
22532
Giải nhì
72939
Giải ba
59589
82488
Giải tư
50635
31580
31732
54428
28486
58614
32576
Giải năm
6375
Giải sáu
6100
7703
3017
Giải bảy
339
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3
 14,6,7
3228
0322,5,92
14 
3,75 
1,7,86 
175,6,9
2,880,6,8,9
32,7,89 
 
Ngày: 01/02/2014
XSBP - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
533587
Giải nhất
33527
Giải nhì
72120
Giải ba
51099
20178
Giải tư
52766
03376
86316
13440
93251
62911
59966
Giải năm
3600
Giải sáu
2824
6634
5810
Giải bảy
808
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,4200,8
1,510,1,6
 20,4,7
 34
2,3402
 51
1,62,7662
2,876,8
0,787
999
 
Ngày: 01/02/2014
XSDNG
Giải ĐB
909958
Giải nhất
45909
Giải nhì
63904
Giải ba
04375
43558
Giải tư
26976
59510
80654
09639
78641
90391
28914
Giải năm
9683
Giải sáu
2659
5675
2692
Giải bảy
103
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
103,4,9
4,910,4
92 
0,839
0,1,541
7254,82,9
76 
7752,6,7
5283
0,3,591,2
 
Ngày: 01/02/2014
XSQNG
Giải ĐB
909423
Giải nhất
08408
Giải nhì
96449
Giải ba
75434
95231
Giải tư
03341
25550
92649
62245
10673
63473
05788
Giải năm
5861
Giải sáu
3227
2191
6431
Giải bảy
404
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
504,8
32,4,6,91 
 23,7
2,72312,4
0,3,941,5,92
450
 61
2732
0,888
4291,4
 
Ngày: 31/01/2014
XSVL - Loại vé: 35VL05
Giải ĐB
913527
Giải nhất
96397
Giải nhì
72740
Giải ba
47516
16713
Giải tư
00281
80418
63561
25642
93351
34546
33358
Giải năm
6156
Giải sáu
3352
1064
6638
Giải bảy
451
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
40 
52,6,813,6,8
4,527
138
6,940,2,6
 512,2,6,8
1,4,561,4
2,97 
1,3,581
 94,7