MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 14/04/2014
XSHCM - Loại vé: 4C2
Giải ĐB
531908
Giải nhất
88294
Giải nhì
65353
Giải ba
75018
05814
Giải tư
77253
86635
81447
12144
60446
82583
41871
Giải năm
3693
Giải sáu
8488
2951
7052
Giải bảy
925
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 08
5,714,8
525
52,8,935
1,4,944,6,7
2,351,2,32
46 
471
0,1,8283,82
 93,4
 
Ngày: 14/04/2014
XSDT - Loại vé: N16
Giải ĐB
825696
Giải nhất
18834
Giải nhì
04537
Giải ba
09674
67474
Giải tư
94225
24336
27972
39578
36583
89108
65661
Giải năm
2709
Giải sáu
4149
7283
8083
Giải bảy
745
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
6,91 
725
8334,6,7
3,7245,9
2,45 
3,961
372,42,8
0,7833
0,491,6
 
Ngày: 14/04/2014
XSCM - Loại vé: T04K2
Giải ĐB
218913
Giải nhất
16924
Giải nhì
87278
Giải ba
96516
28282
Giải tư
56009
00018
32384
30409
94274
68806
10755
Giải năm
8830
Giải sáu
4703
9540
0494
Giải bảy
861
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
32,403,6,92
613,6,8
824
0,1302
2,7,8,940
555
0,161
 74,8
1,782,4
0294
 
Ngày: 14/04/2014
XSH
Giải ĐB
383185
Giải nhất
40645
Giải nhì
16484
Giải ba
63910
59448
Giải tư
18847
87170
62865
61073
05263
15847
09101
Giải năm
8169
Giải sáu
8614
6905
1258
Giải bảy
806
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,701,5,6
010,4
 2 
62,73 
1,845,72,8
0,4,6,858
0632,5,9
4270,3
4,584,5
69 
 
Ngày: 14/04/2014
XSPY
Giải ĐB
687264
Giải nhất
74337
Giải nhì
31648
Giải ba
83312
75120
Giải tư
13051
14642
20973
22430
69196
90548
40771
Giải năm
9576
Giải sáu
6190
9685
9961
Giải bảy
240
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,90 
5,6,712
1,420
730,7
640,2,82
851,9
7,961,4
371,3,6
4285
590,6
 
Ngày: 13/04/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
35867
Giải nhất
15407
Giải nhì
25822
19403
Giải ba
02542
17097
13300
99672
51885
77523
Giải tư
7612
7583
5558
5828
Giải năm
4996
2329
9216
3423
7232
4107
Giải sáu
397
478
343
Giải bảy
07
69
62
67
ChụcSốĐ.Vị
000,3,73
 12,6
1,2,3,4
6,7
22,32,8,9
0,22,4,832
 42,3
858
1,962,72,9
03,62,9272,8
2,5,783,5
2,696,72
 
Ngày: 13/04/2014
XSTG - Loại vé: TGB4
Giải ĐB
687701
Giải nhất
63560
Giải nhì
97851
Giải ba
25138
06523
Giải tư
87460
23322
25136
05769
23210
32146
21863
Giải năm
6519
Giải sáu
7002
5601
2745
Giải bảy
776
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,63012,2
02,510,9
0,222,3
2,636,8
 45,6
451
3,4,7603,3,9
 76
38 
1,69 
 
Ngày: 13/04/2014
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
258849
Giải nhất
71075
Giải nhì
82784
Giải ba
41990
61412
Giải tư
06631
98418
00528
50784
76074
30687
54963
Giải năm
0749
Giải sáu
6761
2536
6661
Giải bảy
435
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
90 
3,6212,5,8
128
631,5,6
7,82492
1,3,75 
3612,3
874,5
1,2842,7
4290
 
Ngày: 13/04/2014
XSDL - Loại vé: ĐL4K2
Giải ĐB
722273
Giải nhất
25510
Giải nhì
24322
Giải ba
32001
79902
Giải tư
25806
84355
87848
34433
63393
15883
59087
Giải năm
2156
Giải sáu
4625
6843
5353
Giải bảy
582
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
101,2,6
010
0,2,822,5
3,4,5,6
7,8,9
33
 43,8
2,553,5,6
0,563
873
482,3,7
 93
 
Ngày: 13/04/2014
XSKH
Giải ĐB
959638
Giải nhất
79300
Giải nhì
48386
Giải ba
06639
76664
Giải tư
15275
69543
71915
42002
37720
96241
71798
Giải năm
4535
Giải sáu
6073
7886
9199
Giải bảy
922
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,200,2
415
0,220,2
4,735,8,9
641,3
1,3,75 
8264,7
673,5
3,9862
3,998,9