MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 24/10/2024
XSBTH - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
299820
Giải nhất
74867
Giải nhì
33024
Giải ba
00241
49783
Giải tư
11544
21117
21492
99345
32870
08437
48488
Giải năm
4191
Giải sáu
7540
7344
2449
Giải bảy
933
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2,4,70 
4,917
920,4
3,4,833,7
2,4240,1,3,42
5,9
45 
 67
1,3,670
883,8
491,2
 
Ngày: 24/10/2024
XSBDI
Giải ĐB
122309
Giải nhất
08189
Giải nhì
81029
Giải ba
25382
66569
Giải tư
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
Giải năm
2399
Giải sáu
6989
2661
2033
Giải bảy
060
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
609
12,6112
829
333
 49
 5 
6,760,1,6,9
976,8
782,92
0,2,4,6
82,92
97,92
 
Ngày: 24/10/2024
XSQT
Giải ĐB
899897
Giải nhất
36181
Giải nhì
41794
Giải ba
41157
81188
Giải tư
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
Giải năm
6072
Giải sáu
6914
6495
1071
Giải bảy
560
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
1,5,7,8
9
11,4
4,72 
 38
1,942
951,7,9
660,6
5,970,1,2
3,881,8
591,4,5,7
 
Ngày: 24/10/2024
XSQB
Giải ĐB
119997
Giải nhất
36579
Giải nhì
54882
Giải ba
20322
41816
Giải tư
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
Giải năm
3558
Giải sáu
5024
8773
4562
Giải bảy
248
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,514,6
2,6,822,4,5
4,735
1,241,3,8
2,351,8
1,762
973,6,9
4,5,982
797,8
 
Ngày: 23/10/2024
2UT-17UT-3UT-14UT-15UT-11UT-1UT-8UT
Giải ĐB
07641
Giải nhất
87999
Giải nhì
69755
68370
Giải ba
05224
25298
36522
91807
62678
57318
Giải tư
4790
3566
0891
9595
Giải năm
9230
6192
3285
0346
1579
2794
Giải sáu
383
053
721
Giải bảy
00
14
50
57
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,7
9
00,7
2,4,914,8
2,921,2,4
5,830
1,2,941,6
5,8,950,3,5,7
4,666
0,570,8,9
1,7,983,5
7,990,1,2,4
5,8,9
 
Ngày: 23/10/2024
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
471308
Giải nhất
53799
Giải nhì
04956
Giải ba
53143
65455
Giải tư
43087
67261
16289
71154
12192
10223
93445
Giải năm
1015
Giải sáu
6117
2843
2355
Giải bảy
053
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 08
615,7
923
2,42,53 
5432,5
1,4,52,653,4,52,6
561,5
1,87 
087,9
8,992,9
 
Ngày: 23/10/2024
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
695165
Giải nhất
33056
Giải nhì
57615
Giải ba
82842
19971
Giải tư
34760
65943
13776
59035
70143
58021
47951
Giải năm
6481
Giải sáu
6173
5798
1318
Giải bảy
547
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,5,7,815,8
421
42,735
 42,32,7
1,3,651,6
5,760,5
471,3,6,8
1,7,981
 98
 
Ngày: 23/10/2024
XSST - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
457163
Giải nhất
03001
Giải nhì
96968
Giải ba
42285
81973
Giải tư
09091
57738
24107
55081
45491
05304
61583
Giải năm
0393
Giải sáu
7748
3148
0367
Giải bảy
305
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,5,7
0,8,9219
 2 
6,7,8,938
0482
0,85 
 63,7,8
0,673
3,42,681,3,5
1912,3
 
Ngày: 23/10/2024
XSDNG
Giải ĐB
569773
Giải nhất
37936
Giải nhì
86061
Giải ba
46325
29258
Giải tư
64424
45880
97168
09815
00529
40798
83237
Giải năm
0260
Giải sáu
7359
3867
4707
Giải bảy
517
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
6,807
615,7
 24,5,9
736,7
249
1,258,9
360,1,7,8
0,1,3,673
5,6,980
2,4,598
 
Ngày: 23/10/2024
XSKH
Giải ĐB
647225
Giải nhất
86046
Giải nhì
21548
Giải ba
12316
56289
Giải tư
17341
56318
16072
15220
06422
60770
80853
Giải năm
9152
Giải sáu
5339
1151
5731
Giải bảy
530
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
2,3,70 
3,4,5,616,8
2,5,720,2,5
530,1,9
 41,6,8
251,2,3
1,461
 70,2
1,489
3,89