MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/09/2019
XSDN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
470372
Giải nhất
51270
Giải nhì
94857
Giải ba
92326
13039
Giải tư
28260
83116
26788
42087
09410
17145
71013
Giải năm
2967
Giải sáu
0462
9324
4272
Giải bảy
967
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,6,70 
 10,3,6
6,7224,6
139
245
457
1,260,2,72
5,62,870,22,9
887,8
3,79 
 
Ngày: 11/09/2019
XSCT - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
777220
Giải nhất
63530
Giải nhì
83890
Giải ba
01394
11149
Giải tư
49106
77747
22114
11823
63572
00828
34382
Giải năm
2253
Giải sáu
6245
6371
4625
Giải bảy
864
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
2,3,906
714
7,820,3,5,8
2,530
1,6,945,7,9
2,453
064,9
471,2
282
4,690,4
 
Ngày: 11/09/2019
XSST - Loại vé: K2T09
Giải ĐB
917101
Giải nhất
44837
Giải nhì
21745
Giải ba
71608
71497
Giải tư
33359
26820
84827
16240
91921
51459
46002
Giải năm
1528
Giải sáu
4725
6844
5938
Giải bảy
005
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,401,2,5,8
0,21 
020,1,5,7
8
 37,8,9
440,4,5
0,2,4592
 6 
2,3,97 
0,2,38 
3,5297
 
Ngày: 11/09/2019
XSDNG
Giải ĐB
661761
Giải nhất
84026
Giải nhì
83249
Giải ba
06018
84791
Giải tư
38985
06505
70672
31331
70795
98357
82908
Giải năm
6795
Giải sáu
6616
8724
3595
Giải bảy
166
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
3,6,916,8
724,6
 31,8
249
0,8,9357
1,2,661,6
572
0,1,385
491,53
 
Ngày: 11/09/2019
XSKH
Giải ĐB
362918
Giải nhất
18023
Giải nhì
71962
Giải ba
32077
27200
Giải tư
56935
31375
95423
80034
25969
45774
75286
Giải năm
2891
Giải sáu
0630
7678
4928
Giải bảy
962
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,300
918
62232,8
2230,4,5
3,745
3,4,75 
8622,9
774,5,7,8
1,2,786
691
 
Ngày: 10/09/2019
Giải ĐB
82811
Giải nhất
67742
Giải nhì
07532
17147
Giải ba
41927
52858
04482
77612
32073
56974
Giải tư
1417
4068
3870
8223
Giải năm
0236
2816
2298
6775
6825
4215
Giải sáu
251
547
387
Giải bảy
24
71
43
06
ChụcSốĐ.Vị
706
1,5,711,2,5,6
7
1,3,4,823,4,5,7
2,4,732,6
2,742,3,72
1,2,751,8
0,1,368
1,2,42,870,1,3,4
5
5,6,982,7
 98
 
Ngày: 10/09/2019
XSBTR - Loại vé: K37-T09
Giải ĐB
021649
Giải nhất
67770
Giải nhì
95770
Giải ba
18527
63778
Giải tư
47565
04470
00826
67730
44767
53064
36108
Giải năm
0929
Giải sáu
6767
0165
6016
Giải bảy
904
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
3,7301,4,8
016
 26,7,9
 30
0,649
625 
1,264,52,72
2,62703,8
0,78 
2,49 
 
Ngày: 10/09/2019
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
850698
Giải nhất
96898
Giải nhì
93849
Giải ba
49906
03381
Giải tư
65903
92705
02556
31250
80798
42412
95158
Giải năm
9917
Giải sáu
1893
9495
3299
Giải bảy
929
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
503,5,6
8122,7
1229
0,93 
 49
0,950,6,8
0,56 
17 
5,9381
2,4,993,5,83,9
 
Ngày: 10/09/2019
XSBL - Loại vé: T9K2
Giải ĐB
469523
Giải nhất
11242
Giải nhì
74879
Giải ba
21613
78191
Giải tư
79713
63367
64066
29495
77934
18176
64054
Giải năm
8491
Giải sáu
2732
3364
0358
Giải bảy
495
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 0 
92132,4
3,423
12,232,4
1,3,5,642
9254,8
6,764,6,7
676,9
58 
7912,52
 
Ngày: 10/09/2019
XSDLK
Giải ĐB
479254
Giải nhất
52354
Giải nhì
55014
Giải ba
18830
63644
Giải tư
26202
85124
73372
74742
83056
27637
37704
Giải năm
6169
Giải sáu
8129
1927
4863
Giải bảy
505
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
302,4,5
 14
0,4,724,7,9
630,7
0,1,2,4
52,8
42,4
0542,6
563,9
2,372
 84
2,69