MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 17/09/2019
Giải ĐB
86201
Giải nhất
44072
Giải nhì
82825
80905
Giải ba
94169
09372
68711
02728
91707
18548
Giải tư
5011
4252
9315
8024
Giải năm
7475
4649
5915
3234
9549
2253
Giải sáu
067
161
641
Giải bảy
57
82
78
49
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,7
0,12,4,6112,52
5,72,824,5,8
534
2,341,8,93
0,12,2,752,3,7
 61,7,9
0,5,6722,5,8
2,4,782
43,69 
 
Ngày: 17/09/2019
XSBTR - Loại vé: K38-T09
Giải ĐB
347282
Giải nhất
16823
Giải nhì
39782
Giải ba
29401
10336
Giải tư
52470
66584
56579
65570
36947
56068
11083
Giải năm
4513
Giải sáu
5512
9704
1183
Giải bảy
975
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
7201,4
012,3
1,8223
1,2,8236
0,847
75 
367,8
4,6702,5,9
6822,32,4
79 
 
Ngày: 17/09/2019
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
389283
Giải nhất
09752
Giải nhì
05553
Giải ba
11086
05302
Giải tư
14716
03329
40344
68812
26217
47731
89309
Giải năm
6216
Giải sáu
8439
3584
6266
Giải bảy
622
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 02,9
312,62,7
0,1,2,4
5
22,9
5,831,9
4,842,4
 52,3
12,6,866
17 
 83,4,6
0,2,39 
 
Ngày: 17/09/2019
XSBL - Loại vé: T9K3
Giải ĐB
582962
Giải nhất
16853
Giải nhì
61725
Giải ba
78809
58679
Giải tư
47742
10752
93984
63696
91542
64659
01416
Giải năm
0670
Giải sáu
0852
4664
4432
Giải bảy
193
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
709
111,6
3,42,52,625
5,932
6,8422
2522,3,9
1,962,4
 70,9
 84
0,5,793,6
 
Ngày: 17/09/2019
XSDLK
Giải ĐB
439854
Giải nhất
49553
Giải nhì
63392
Giải ba
60933
98148
Giải tư
55163
53321
56852
51273
73220
52642
45170
Giải năm
1713
Giải sáu
2695
1517
1419
Giải bảy
689
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,720 
213,7,9
4,5,920,1
1,3,5,6
7
33
542,8
952,3,4
 63
1702,3
489
1,892,5
 
Ngày: 17/09/2019
XSQNM
Giải ĐB
797727
Giải nhất
39960
Giải nhì
09546
Giải ba
65342
31390
Giải tư
11790
73349
47013
49040
68710
89083
45446
Giải năm
1435
Giải sáu
5596
7872
4241
Giải bảy
009
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,9209
410,3
4,727
1,835
940,1,2,62
9
35 
42,960
272
 83
0,4902,4,6
 
Ngày: 16/09/2019
Giải ĐB
03797
Giải nhất
21429
Giải nhì
86632
32396
Giải ba
95400
00001
36780
20709
38515
87616
Giải tư
0667
8593
6709
8510
Giải năm
1066
3762
3054
8327
8399
4645
Giải sáu
030
593
347
Giải bảy
24
78
02
62
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,800,1,2,92
010,5,6
0,3,6224,7,9
9230,2
2,545,7
1,454
1,6,9622,6,7
2,4,6,978
780
02,2,9932,6,7,9
 
Ngày: 16/09/2019
XSHCM - Loại vé: 9C2
Giải ĐB
802767
Giải nhất
94372
Giải nhì
31884
Giải ba
85724
96791
Giải tư
34157
00395
28614
60051
43105
99168
45536
Giải năm
9744
Giải sáu
5165
5667
2362
Giải bảy
902
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 022,5
5,914
02,6,724
 36
1,2,4,844
0,6,951,7
362,5,72,8
5,6272
684
 91,5
 
Ngày: 16/09/2019
XSDT - Loại vé: F37
Giải ĐB
003409
Giải nhất
05288
Giải nhì
43915
Giải ba
64547
86115
Giải tư
25333
88734
70293
90010
01562
99025
85530
Giải năm
0445
Giải sáu
3074
2619
6031
Giải bảy
558
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,309
310,52,9
3,625
3,930,1,2,3
4
3,745,7
12,2,458
 62
474
5,888
0,193
 
Ngày: 16/09/2019
XSCM - Loại vé: T09K3
Giải ĐB
145591
Giải nhất
69781
Giải nhì
25241
Giải ba
02771
57306
Giải tư
85752
35932
01677
93014
87780
43342
77877
Giải năm
5643
Giải sáu
6652
0124
5015
Giải bảy
634
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
806
4,7,8,914,5
3,4,5224
432,4
1,2,341,2,3
1522
0,86 
7271,72
 80,1,6
 91