MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 21/11/2019
XSBDI
Giải ĐB
423280
Giải nhất
50472
Giải nhì
22046
Giải ba
14635
73175
Giải tư
38949
58147
02068
30744
30100
17669
76611
Giải năm
7008
Giải sáu
6027
5102
4979
Giải bảy
969
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,800,2,8
12112
0,727
 35
444,6,7,9
3,75 
468,92
2,472,5,9
0,680
4,62,79 
 
Ngày: 21/11/2019
XSQT
Giải ĐB
430830
Giải nhất
84850
Giải nhì
40403
Giải ba
34332
27647
Giải tư
43213
86973
30144
00649
61771
91812
05077
Giải năm
5651
Giải sáu
5321
5096
2565
Giải bảy
697
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3,503
2,5,712,3
1,321
0,1,730,2
444,7,9
650,1
965
4,7,971,3,7
888
496,7
 
Ngày: 21/11/2019
XSQB
Giải ĐB
980415
Giải nhất
23834
Giải nhì
79086
Giải ba
25269
23289
Giải tư
53359
96596
30550
67600
57033
32796
83334
Giải năm
3276
Giải sáu
4860
8671
4141
Giải bảy
436
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600
4,715
 2 
333,42,6
32,841
150,9
3,7,8,9260,9
 71,6
 84,6,9
5,6,8962
 
Ngày: 20/11/2019
Giải ĐB
72751
Giải nhất
52665
Giải nhì
21605
49004
Giải ba
35403
71297
05953
44358
47760
52106
Giải tư
9309
7344
7723
3554
Giải năm
2035
6921
5798
5640
0059
6158
Giải sáu
029
154
112
Giải bảy
87
77
30
55
ChụcSốĐ.Vị
3,4,603,4,5,6
9
2,512
121,3,9
0,2,530,5
0,4,5240,4
0,3,5,651,3,42,5
82,9
060,5
7,8,977
52,987
0,2,597,8
 
Ngày: 20/11/2019
XSDN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
695374
Giải nhất
60976
Giải nhì
93359
Giải ba
54917
34429
Giải tư
34326
65607
76656
65458
76972
89649
06096
Giải năm
5159
Giải sáu
9747
6246
5057
Giải bảy
499
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 07
 17
726,9
 3 
746,7,9
 56,72,8,92
2,4,5,7
9
6 
0,1,4,5272,4,6
58 
2,4,52,996,9
 
Ngày: 20/11/2019
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
168937
Giải nhất
13708
Giải nhì
77169
Giải ba
30455
13419
Giải tư
49189
69545
93313
65395
87861
08835
34062
Giải năm
5464
Giải sáu
8678
6137
7241
Giải bảy
496
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
4,613,9
62 
135,72
641,5
3,4,5,955
961,2,4,9
0,3278
0,789
1,6,895,6
 
Ngày: 20/11/2019
XSST - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
850499
Giải nhất
63000
Giải nhì
62528
Giải ba
81952
48100
Giải tư
81687
88914
51616
26673
63368
63232
96359
Giải năm
2573
Giải sáu
9141
4419
6841
Giải bảy
826
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
02002
4214,6,9
3,526,8
7232
1412
 52,9
1,268
8732
2,687
1,5,92992
 
Ngày: 20/11/2019
XSDNG
Giải ĐB
201849
Giải nhất
86481
Giải nhì
78457
Giải ba
65176
33998
Giải tư
08135
44811
09845
26245
82141
42409
30268
Giải năm
5753
Giải sáu
0828
8378
0714
Giải bảy
613
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,4,811,3,4
 28
1,535,7
141,52,9
3,4253,7
768
3,576,8
2,6,7,981
0,498
 
Ngày: 20/11/2019
XSKH
Giải ĐB
027660
Giải nhất
68601
Giải nhì
76185
Giải ba
45267
48671
Giải tư
86942
91297
31297
30952
69584
01639
08118
Giải năm
7748
Giải sáu
2788
5722
4328
Giải bảy
358
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
601,5
0,718
2,4,522,8
 39
842,8
0,852,8
 60,7
6,9271
1,2,4,5
8
84,5,8
3972
 
Ngày: 19/11/2019
Giải ĐB
19942
Giải nhất
50640
Giải nhì
30233
16299
Giải ba
75147
88083
16886
87684
73604
16466
Giải tư
3898
0381
1744
4280
Giải năm
5527
1669
5640
6218
1409
1739
Giải sáu
158
558
731
Giải bảy
51
98
64
63
ChụcSốĐ.Vị
42,804,9
3,5,818
427
3,6,831,3,9
0,4,6,8402,2,4,7
 51,82
6,863,4,6,9
2,47 
1,52,9280,1,3,4
6
0,3,6,9982,9