MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/10/2020
XSVL - Loại vé: 41VL42
Giải ĐB
020914
Giải nhất
68326
Giải nhì
78749
Giải ba
51405
93877
Giải tư
24559
99974
82914
88077
60993
91890
62914
Giải năm
8440
Giải sáu
6396
2589
8294
Giải bảy
579
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
4,905
 144
 26
93 
14,7,940,9
059
2,96 
7274,72,9
 89
4,5,7,890,3,4,6
 
Ngày: 16/10/2020
XSBD - Loại vé: 10KS42
Giải ĐB
836716
Giải nhất
48121
Giải nhì
52216
Giải ba
25512
38967
Giải tư
36561
35220
67650
48831
28069
57497
08724
Giải năm
3688
Giải sáu
2570
8258
6336
Giải bảy
543
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
2,5,70 
2,3,612,62
120,1,4
431,4,6
2,343
 50,8
12,361,7,9
6,970
5,888
697
 
Ngày: 16/10/2020
XSTV - Loại vé: 29TV42
Giải ĐB
830889
Giải nhất
75147
Giải nhì
15317
Giải ba
77883
70081
Giải tư
22135
72864
03525
48741
43804
26009
24201
Giải năm
0075
Giải sáu
6210
9769
4754
Giải bảy
997
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
101,4,9
0,4,810,7
 25
835
0,5,641,7
2,3,754,7
 64,9
1,4,5,975
 81,3,9
0,6,897
 
Ngày: 16/10/2020
XSGL
Giải ĐB
548917
Giải nhất
17481
Giải nhì
02367
Giải ba
27985
92304
Giải tư
46867
54224
46682
25007
54041
97987
25650
Giải năm
7977
Giải sáu
2669
4953
6101
Giải bảy
704
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
501,42,7
0,4,817
824
53 
02,241
850,3,8
 672,9
0,1,62,7
8
77
581,2,5,7
69 
 
Ngày: 16/10/2020
XSNT
Giải ĐB
068312
Giải nhất
27292
Giải nhì
80759
Giải ba
33283
27902
Giải tư
78323
08470
44222
89883
05590
75577
54744
Giải năm
8964
Giải sáu
2774
8167
6249
Giải bảy
452
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,7,902
 12
0,1,2,5
9
22,3
2,823 
4,6,744,9
 50,2,9
 64,7
6,770,4,7
 832
4,590,2
 
Ngày: 15/10/2020
15RX-6RX-9RX-12RX-1RX-10RX
Giải ĐB
62428
Giải nhất
42840
Giải nhì
13867
38422
Giải ba
87100
43529
98334
47034
95413
95247
Giải tư
5812
5760
0179
6915
Giải năm
3018
6857
2805
6012
7802
2051
Giải sáu
385
480
556
Giải bảy
33
79
50
26
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,6
8
00,2,5
5122,3,5,8
0,12,222,6,8,9
1,333,42
3240,7
0,1,850,1,6,7
2,560,7
4,5,6792
1,280,5
2,729 
 
Ngày: 15/10/2020
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
029682
Giải nhất
43751
Giải nhì
17969
Giải ba
76515
19701
Giải tư
53252
35778
22237
33386
24160
73909
21240
Giải năm
8485
Giải sáu
5504
8108
7412
Giải bảy
602
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
4,601,2,4,8
9
0,512,5
0,1,5,82 
 37
040
1,851,2
860,9
378
0,7,882,5,6,8
0,69 
 
Ngày: 15/10/2020
XSAG - Loại vé: AG-10K3
Giải ĐB
167462
Giải nhất
70748
Giải nhì
23480
Giải ba
42786
83129
Giải tư
72224
39379
99459
34242
19356
90086
88018
Giải năm
9537
Giải sáu
7650
7502
7757
Giải bảy
360
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
5,6,802
 18
0,4,6242,9
 37
2242,8
 50,6,7,9
5,8260,2
3,579
1,480,62
2,5,79 
 
Ngày: 15/10/2020
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
918227
Giải nhất
50760
Giải nhì
84773
Giải ba
11931
60846
Giải tư
88095
64260
13324
00610
26633
44668
12969
Giải năm
8689
Giải sáu
5821
2793
9588
Giải bảy
342
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,620 
2,310
421,4,7
32,7,931,32
242,6
95 
4602,8,9
273
6,888,9
6,893,5
 
Ngày: 15/10/2020
XSBDI
Giải ĐB
962327
Giải nhất
58497
Giải nhì
43603
Giải ba
72638
36725
Giải tư
17792
18911
82205
34965
84258
66700
27617
Giải năm
7309
Giải sáu
6368
4491
5950
Giải bảy
261
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,500,3,5,9
1,6,911,7
925,7
038
 46
0,2,650,8
461,5,8
1,2,97 
3,5,68 
091,2,7