MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/04/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/04/2011
XSHCM - Loại vé: 4A7
Giải ĐB
302486
Giải nhất
65081
Giải nhì
90459
Giải ba
56338
76160
Giải tư
48404
83738
41166
28539
76845
09276
08888
Giải năm
7851
Giải sáu
1260
2008
9312
Giải bảy
254
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
6204,8
5,812,4
12 
 382,9
0,1,545
451,4,9
6,7,8602,6
 76
0,32,881,6,8
3,59 
 
Ngày: 02/04/2011
XSLA - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
040603
Giải nhất
88490
Giải nhì
80576
Giải ba
80506
56171
Giải tư
73194
01669
29449
53925
19775
28982
82684
Giải năm
2590
Giải sáu
6031
4854
2409
Giải bảy
134
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
9203,6,9
3,712
1,825
031,4
3,5,8,949
2,754
0,769
 71,5,6
 82,4
0,4,6902,4
 
Ngày: 02/04/2011
XSBP - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
239274
Giải nhất
74336
Giải nhì
62332
Giải ba
53563
89654
Giải tư
82476
44194
15962
52918
17983
57752
08043
Giải năm
4954
Giải sáu
1907
1319
7677
Giải bảy
877
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
207
 18,9
3,5,620
4,6,832,6
52,7,943
 52,42
3,762,3
0,7274,6,72
183
194
 
Ngày: 02/04/2011
XSHG - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
161547
Giải nhất
33149
Giải nhì
00424
Giải ba
63174
62329
Giải tư
04530
17557
71133
60400
50391
66301
13806
Giải năm
2505
Giải sáu
3643
8026
1995
Giải bảy
245
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,5,6
0,91 
 24,6,9
3,430,3
2,7,843,5,7,9
0,4,957
0,26 
4,574
 84
2,491,5
 
Ngày: 02/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
29995
Giải nhất
16973
Giải nhì
68285
86052
Giải ba
30980
47463
01345
73049
09419
97022
Giải tư
0592
4434
2621
3841
Giải năm
8808
3240
6182
1974
0775
8729
Giải sáu
975
073
210
Giải bảy
77
66
30
24
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,808
2,410,9
2,5,8,921,2,4,9
6,7230,4
2,3,740,1,5,9
4,72,8,952
663,6
7732,4,52,7
080,2,5
1,2,492,5
 
Ngày: 02/04/2011
XSDNO
Giải ĐB
56805
Giải nhất
80542
Giải nhì
04399
Giải ba
02644
47358
Giải tư
87352
45514
21110
05218
40596
08870
61826
Giải năm
7339
Giải sáu
2403
1580
6666
Giải bảy
263
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,7,803,5
 10,4,8
4,5,926
0,639
1,442,4
052,8
2,6,963,6
 70
1,580
3,992,6,9
 
Ngày: 02/04/2011
XSDNG
Giải ĐB
31307
Giải nhất
14801
Giải nhì
55705
Giải ba
21583
87064
Giải tư
14574
81660
12849
63146
97251
30987
82516
Giải năm
1990
Giải sáu
9904
5608
4525
Giải bảy
286
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,6,901,4,5,7
8
0,516
 20,5
83 
0,6,746,9
0,251
1,4,860,4
0,874
083,6,7
490
 
Ngày: 02/04/2011
XSQNG
Giải ĐB
73757
Giải nhất
29005
Giải nhì
34797
Giải ba
45787
17566
Giải tư
54874
85298
06708
28511
07417
46640
24228
Giải năm
9330
Giải sáu
4572
0871
5608
Giải bảy
719
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
3,405,82
1,711,7,9
728
 30
740
057
666
1,5,8,9271,2,4
02,2,987
1972,8