MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/04/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/04/2011
XSHCM - Loại vé: 4B7
Giải ĐB
538453
Giải nhất
08051
Giải nhì
51884
Giải ba
11420
18871
Giải tư
42417
77258
32997
64259
47609
95606
52326
Giải năm
0641
Giải sáu
0077
5824
4241
Giải bảy
586
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
206,9
42,5,717
 20,4,6
53 
2,8412
 51,3,7,8
9
0,2,86 
1,5,7,971,7
584,6
0,597
 
Ngày: 09/04/2011
XSLA - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
725785
Giải nhất
54534
Giải nhì
19706
Giải ba
10344
56415
Giải tư
61951
16771
90835
02740
05072
93990
61185
Giải năm
5335
Giải sáu
5692
6591
2408
Giải bảy
839
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
4,906,8
5,7,915
7,92 
 34,52,9
3,4,740,4
1,32,8251
06 
 71,2,4
0852
390,1,2
 
Ngày: 09/04/2011
XSBP - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
265788
Giải nhất
82769
Giải nhì
54068
Giải ba
08173
12156
Giải tư
70568
38307
56532
07617
49180
79149
48906
Giải năm
9293
Giải sáu
9610
6970
3419
Giải bảy
163
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,7,806,7
 10,7,9
32 
6,7,932
 49
 56
0,5,763,82,9
0,170,3,6
62,880,8
1,4,693
 
Ngày: 09/04/2011
XSHG - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
452809
Giải nhất
40103
Giải nhì
87054
Giải ba
30371
26759
Giải tư
07775
91054
35308
69755
26170
95272
42173
Giải năm
5133
Giải sáu
2382
6476
6567
Giải bảy
410
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,703,8,9
710
7,826
0,3,733
524 
5,7542,5,9
2,767
670,1,2,3
5,6
082
0,59 
 
Ngày: 09/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
18970
Giải nhất
72998
Giải nhì
49350
49581
Giải ba
90429
62985
05546
91389
91147
98595
Giải tư
7248
0300
6136
3865
Giải năm
3273
4950
3124
8428
4512
1617
Giải sáu
332
298
618
Giải bảy
47
48
06
40
ChụcSốĐ.Vị
0,4,52,700,6
812,7,8
1,324,8,9
732,6
240,6,72,82
6,8,9502
0,3,465
1,4270,3
1,2,42,9281,5,9
2,895,82
 
Ngày: 09/04/2011
XSDNO
Giải ĐB
17942
Giải nhất
62541
Giải nhì
71891
Giải ba
98154
78973
Giải tư
61873
11092
14410
66529
68051
42407
46324
Giải năm
2150
Giải sáu
4204
3091
4052
Giải bảy
561
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,504,7
4,5,6,9210
4,5,924,9
7234
0,2,3,541,2
 50,1,2,4
 61
0732
 8 
2912,2
 
Ngày: 09/04/2011
XSDNG
Giải ĐB
13580
Giải nhất
05998
Giải nhì
89895
Giải ba
10894
29675
Giải tư
71921
26322
48870
93765
56755
59607
10071
Giải năm
4851
Giải sáu
8746
1613
6168
Giải bảy
396
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,7,807
2,5,713
221,2
130
946
5,6,7,951,5
4,965,8
070,1,5
6,980
 94,5,6,8
 
Ngày: 09/04/2011
XSQNG
Giải ĐB
40552
Giải nhất
48471
Giải nhì
90890
Giải ba
30210
23677
Giải tư
67595
72030
91921
06928
09044
85199
74169
Giải năm
1941
Giải sáu
7690
7173
9923
Giải bảy
444
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,3,930 
2,4,710
521,3,8
2,730
4241,42
952
 69
771,3,7
28 
6,9903,5,9