MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/03/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/03/2011
XSDN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
940234
Giải nhất
94066
Giải nhì
62961
Giải ba
86039
50657
Giải tư
79593
37238
79886
73476
31844
81083
45261
Giải năm
3996
Giải sáu
1899
7765
7675
Giải bảy
209
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 09
621 
 2 
8,934,8,9
3,444
6,757
6,7,8,9612,5,6,7
5,675,6
383,6
0,3,993,6,9
 
Ngày: 02/03/2011
XSCT - Loại vé: K1T3
Giải ĐB
375383
Giải nhất
74155
Giải nhì
84961
Giải ba
44111
86804
Giải tư
90441
42885
96343
12601
44933
15991
48046
Giải năm
3128
Giải sáu
4182
8364
6830
Giải bảy
555
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
301,4
0,1,4,6
8,9
11
828
3,4,830,3
0,641,3,6
52,8552
461,4
 7 
281,2,3,5
 91
 
Ngày: 02/03/2011
XSST - Loại vé: K1T3
Giải ĐB
350289
Giải nhất
32320
Giải nhì
24638
Giải ba
47465
13870
Giải tư
05070
11631
26259
78343
05964
64191
79136
Giải năm
6435
Giải sáu
0575
7692
9178
Giải bảy
573
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2,720 
3,91 
920
3,4,731,3,5,6
8
643
3,6,759
364,5
 702,3,5,8
3,789
5,891,2
 
Ngày: 02/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
65257
Giải nhất
72389
Giải nhì
08132
51602
Giải ba
50460
16288
68500
22302
86680
46903
Giải tư
0745
8805
2604
1214
Giải năm
2538
8625
5238
2497
8694
7126
Giải sáu
952
656
494
Giải bảy
54
98
67
80
ChụcSốĐ.Vị
0,6,8200,22,3,4
5
 14
02,3,525,6
032,82
0,1,5,9245
0,2,452,4,6,7
2,560,7
5,6,97 
32,8,9802,8,9
8942,7,8
 
Ngày: 02/03/2011
XSDNG
Giải ĐB
53398
Giải nhất
53773
Giải nhì
67161
Giải ba
25612
84862
Giải tư
09075
59770
79238
37079
56348
45391
90295
Giải năm
0525
Giải sáu
8321
1711
6509
Giải bảy
415
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
709
1,2,6,911,2,5
1,621,5
735,8
 48
1,2,3,7
9
5 
 61,2
 70,3,5,9
3,4,98 
0,791,5,8
 
Ngày: 02/03/2011
XSKH
Giải ĐB
34366
Giải nhất
79498
Giải nhì
26672
Giải ba
97085
26549
Giải tư
67080
74391
16334
76644
23092
10765
70309
Giải năm
8734
Giải sáu
7310
7161
9954
Giải bảy
634
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
1,809
6,910
7,92 
 343,6
33,4,544,9
6,854
3,661,5,6
 72
980,5
0,491,2,8