KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/12/2023

Thứ sáu
22/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL51
84
471
4547
3146
6455
2302
15752
72689
14259
56791
04550
37213
08371
64203
01637
67262
41116
501302
Bình Dương
12K51
71
392
0642
5643
3225
3533
19843
19724
15678
86283
16791
52156
85834
70492
74968
75491
91322
558595
Trà Vinh
32TV51
19
393
0093
4146
7916
4690
72179
63158
02326
66744
94838
21578
84384
73830
58360
97380
56853
892513

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 22/12/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  22/12/2023
5
 
4
2
 
0
4
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/12/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 22/12/2023
10
26
36
54
69
4
4
Thứ sáu Ngày: 22/12/2023Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
76711
Giải nhất
52564
Giải nhì
49212
38823
Giải ba
93262
07190
79116
44716
47391
84559
Giải tư
9818
2020
3376
8782
Giải năm
1832
9360
5435
0879
0951
8128
Giải sáu
539
899
078
Giải bảy
14
68
52
92
Thứ sáu
22/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
83
479
5332
5923
7301
7166
57137
76604
56646
46700
46971
31307
08375
77512
88304
85898
58772
008348
Ninh Thuận
XSNT
18
972
4332
1697
3408
9732
61295
35445
21216
40283
24647
00615
65968
19929
71103
51549
47865
609514

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/12/2023

Thứ năm
21/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K3
14
472
3131
8115
6566
1881
88327
05602
96296
71578
03268
90976
48241
37669
30522
43592
56615
462487
An Giang
AG-12K3
87
966
4277
3284
3200
8591
03732
40659
83345
53178
69911
23552
14342
71998
04621
88260
54718
729672
Bình Thuận
12K3
79
235
4714
5162
4272
8128
50529
30899
80469
28624
82334
61345
09445
17917
56126
25102
44098
646578

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 21/12/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  21/12/2023
7
 
9
9
 
5
6
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 21/12/2023
Thứ năm Ngày: 21/12/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
88485
Giải nhất
81423
Giải nhì
48393
07890
Giải ba
51946
07983
63690
09200
68261
08586
Giải tư
8909
1980
4697
9087
Giải năm
9687
9617
6090
8526
3279
9866
Giải sáu
403
775
949
Giải bảy
83
21
41
81
Thứ năm
21/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
24
691
5767
0375
8237
0417
72130
10608
75333
90784
51519
84019
36016
76895
72274
96805
89335
509339
Quảng Trị
XSQT
38
304
2294
7618
0324
8028
43659
16732
17329
65941
68791
25209
82048
06285
42889
94692
89693
588741
Quảng Bình
XSQB
30
415
0313
1799
0065
2021
24325
33079
20401
83094
89991
99162
14214
71347
61128
86848
77519
227879