KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Thứ năm
21/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K3
14
472
3131
8115
6566
1881
88327
05602
96296
71578
03268
90976
48241
37669
30522
43592
56615
462487
An Giang
AG-12K3
87
966
4277
3284
3200
8591
03732
40659
83345
53178
69911
23552
14342
71998
04621
88260
54718
729672
Bình Thuận
12K3
79
235
4714
5162
4272
8128
50529
30899
80469
28624
82334
61345
09445
17917
56126
25102
44098
646578
Thứ tư
20/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
12K3
14
760
3439
5445
1682
6086
52858
48371
06024
42188
05083
34964
88714
43727
84452
67921
69550
048181
Cần Thơ
K3T12
31
958
2233
7862
3142
6608
41313
90487
41769
10821
73634
04528
72824
57633
38051
91598
81495
905764
Sóc Trăng
K3T12
44
026
6932
8369
9627
4019
57361
03211
31316
39889
44324
34544
48170
68543
10163
97276
76277
294055
Thứ ba
19/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K51-T12
11
368
7464
2361
9606
5694
87566
74459
06601
51565
30745
45492
53009
01622
17041
36590
10717
079792
Vũng Tàu
12C
14
360
8180
9818
9781
2377
82761
70851
61414
91127
25601
07113
42469
65225
86085
00301
49819
248919
Bạc Liêu
T12-K3
06
565
1552
2174
8843
6875
82759
34508
49738
84473
65900
19467
35515
03870
81543
92447
44510
391262
Thứ hai
18/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
12D2
33
194
9527
8801
9414
9056
38887
08608
71482
41669
65815
43431
95276
76201
22613
68179
10259
136936
Đồng Tháp
N51
80
597
3345
7316
3490
5849
54892
97728
03267
80673
30833
53400
71317
64216
62968
96613
82072
845829
Cà Mau
23-T12K3
93
971
6896
1216
9861
3101
75700
92573
47476
51316
79268
09720
88328
54119
91859
39524
79366
169671
Chủ nhật
17/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-C12
74
585
2639
4782
0561
4923
71105
96515
91325
51361
49608
55334
64014
44093
64945
91350
83410
143390
Kiên Giang
12K3
43
171
7494
8719
7461
2009
55218
30703
15933
44374
02142
08404
45845
59796
04543
56974
73148
638942
Đà Lạt
ĐL12K3
75
823
8683
9450
6150
0139
59209
18172
03149
36137
60627
71605
59513
45650
92745
13542
51950
391536
Thứ bảy
16/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
12C7
88
750
2117
0316
9867
4264
97157
55260
34998
67471
22710
66254
87152
59493
96484
02453
19957
827568
Long An
12K3
90
468
8853
3706
3617
0720
48278
58248
83229
57682
50343
13767
37131
74352
15806
13355
77554
018531
Bình Phước
12K3-N23
74
968
6608
7950
2282
5630
00195
03536
39841
94486
50172
05323
32517
53228
66643
36796
58083
063764
Hậu Giang
K3T12
70
317
6195
5350
6207
4074
90496
14984
26269
91479
16671
48847
38755
48575
30334
24694
04480
913539
Thứ sáu
15/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL50
01
521
7039
8595
1054
3928
20318
50742
79396
27060
60981
57194
34012
92617
27285
49030
83236
704221
Bình Dương
12K50
01
652
4595
2107
6589
5879
35055
69916
74626
03107
99796
91359
81766
10348
47427
39938
18136
336737
Trà Vinh
32TV50
34
698
7867
3568
4837
1037
74075
44245
72552
48576
87402
52975
83322
96093
71991
88266
00574
946934