KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/12/2023

Thứ sáu
15/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL50
01
521
7039
8595
1054
3928
20318
50742
79396
27060
60981
57194
34012
92617
27285
49030
83236
704221
Bình Dương
12K50
01
652
4595
2107
6589
5879
35055
69916
74626
03107
99796
91359
81766
10348
47427
39938
18136
336737
Trà Vinh
32TV50
34
698
7867
3568
4837
1037
74075
44245
72552
48576
87402
52975
83322
96093
71991
88266
00574
946934

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 15/12/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  15/12/2023
2
 
2
1
 
7
3
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/12/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 15/12/2023
10
20
28
40
54
12
2
Thứ sáu Ngày: 15/12/2023Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
36904
Giải nhất
34735
Giải nhì
42033
38294
Giải ba
20473
82204
45516
49864
93509
66033
Giải tư
8906
8147
9572
2463
Giải năm
0060
5312
8432
6273
8809
2106
Giải sáu
133
594
076
Giải bảy
56
13
20
39
Thứ sáu
15/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
76
686
1063
1278
7654
6963
72070
00444
68194
16492
63883
44700
80521
26540
29524
91901
07428
449058
Ninh Thuận
XSNT
49
028
9900
3311
2393
6565
51683
63929
12830
67015
71219
15001
35952
71560
89834
11661
47619
666650

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 14/12/2023

Thứ năm
14/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K2
62
342
4557
7555
6750
5826
27211
19540
64909
26001
41687
87220
56330
92348
99445
65791
72290
337451
An Giang
AG-12K2
88
546
3895
9487
7133
8700
26534
43386
97194
70994
63880
18800
84559
89603
55399
49907
71633
058976
Bình Thuận
12K2
76
527
4281
6335
3326
1687
63482
31442
27926
90284
27426
84419
94589
17503
97388
79964
06090
389053

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 14/12/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  14/12/2023
8
 
5
4
 
6
6
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 14/12/2023
Thứ năm Ngày: 14/12/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
06245
Giải nhất
38517
Giải nhì
40644
70647
Giải ba
81520
69703
11751
71184
82277
25595
Giải tư
7806
3861
3836
2974
Giải năm
8284
0885
1003
4565
1675
1006
Giải sáu
364
482
020
Giải bảy
15
86
76
49
Thứ năm
14/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
43
437
8761
8614
8569
3818
66567
39285
75031
18375
53325
22011
72107
39807
74150
73682
92864
987011
Quảng Trị
XSQT
34
570
3524
3462
3078
8640
03658
29240
84589
69924
21976
64054
05687
44022
41171
58484
45160
569766
Quảng Bình
XSQB
25
954
2028
4472
8091
1295
30373
65903
19947
25590
42771
40226
51385
76095
98169
49411
57948
758980