KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 20/11/2009

Thứ sáu
20/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL47
59
529
5475
8634
7088
7001
78569
47301
81956
07212
87645
58134
46851
79489
39193
35957
05375
724608
Bình Dương
L:10KT0547
51
431
6251
3554
3158
3390
11604
63114
38655
47373
84723
15602
76223
00394
96547
50096
43541
317244
Trà Vinh
L:18-TV47
35
977
4144
4551
7102
4259
32036
74536
44179
99125
19717
28209
64735
70497
17541
99129
51497
780350
Thứ sáu Ngày: 20/11/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
01608
Giải nhất
91915
Giải nhì
03815
91455
Giải ba
50119
48075
38272
51500
30467
61233
Giải tư
3514
3004
5758
0700
Giải năm
5886
0095
0313
6807
8401
8274
Giải sáu
197
950
774
Giải bảy
30
07
33
20
Thứ sáu
20/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
15
870
4854
7407
9313
5605
11554
20115
72706
39051
99643
28696
13809
01855
91172
04953
83681
91308
Ninh Thuận
XSNT
20
783
9718
7681
2602
5002
14812
68786
06648
66602
86971
50943
72600
59042
60049
68525
20865
64854

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/11/2009

Thứ năm
19/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:11K3
27
895
3023
7163
6753
9509
26556
62527
75346
07859
63283
95809
03321
15275
34919
99907
82553
084824
An Giang
L:AG-11K3
63
675
6869
8429
1519
3888
09095
84192
42117
51160
45693
33221
13895
36729
59013
84942
74505
305594
Bình Thuận
L:11K3
86
895
0413
2950
9776
3763
79995
44625
31914
10390
78124
16745
91858
97843
50607
73653
07914
208382
Thứ năm Ngày: 19/11/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
82422
Giải nhất
13736
Giải nhì
72483
45598
Giải ba
39736
88739
68124
61588
60525
34464
Giải tư
0056
1588
8249
3619
Giải năm
4392
3484
7204
8585
6476
8415
Giải sáu
025
440
778
Giải bảy
64
03
12
18
Thứ năm
19/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
43
183
6100
7457
0631
3537
30732
35334
25812
46741
84402
59678
07172
10917
33762
33918
15059
43322
Quảng Trị
XSQT
30
532
2538
9767
5933
9664
56307
59833
19916
54916
01992
92223
57299
81313
68955
90613
33656
54256
Quảng Bình
XSQB
72
468
2326
1364
0625
0606
47681
21182
02848
84971
49969
15649
90996
95804
64036
92358
81769
70598