KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/11/2009

Thứ năm
19/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:11K3
27
895
3023
7163
6753
9509
26556
62527
75346
07859
63283
95809
03321
15275
34919
99907
82553
084824
An Giang
L:AG-11K3
63
675
6869
8429
1519
3888
09095
84192
42117
51160
45693
33221
13895
36729
59013
84942
74505
305594
Bình Thuận
L:11K3
86
895
0413
2950
9776
3763
79995
44625
31914
10390
78124
16745
91858
97843
50607
73653
07914
208382
Thứ năm Ngày: 19/11/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
82422
Giải nhất
13736
Giải nhì
72483
45598
Giải ba
39736
88739
68124
61588
60525
34464
Giải tư
0056
1588
8249
3619
Giải năm
4392
3484
7204
8585
6476
8415
Giải sáu
025
440
778
Giải bảy
64
03
12
18
Thứ năm
19/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
43
183
6100
7457
0631
3537
30732
35334
25812
46741
84402
59678
07172
10917
33762
33918
15059
43322
Quảng Trị
XSQT
30
532
2538
9767
5933
9664
56307
59833
19916
54916
01992
92223
57299
81313
68955
90613
33656
54256
Quảng Bình
XSQB
72
468
2326
1364
0625
0606
47681
21182
02848
84971
49969
15649
90996
95804
64036
92358
81769
70598

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/11/2009

Thứ tư
18/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:11K3
74
353
0231
4134
1904
6450
04784
66273
22628
02467
33210
36896
58544
30287
31962
84030
87173
750892
Cần Thơ
L:K3T11
77
169
9249
6708
1423
4554
90249
23976
05734
03274
35906
06963
50177
24451
19217
11568
23340
930499
Sóc Trăng
L:K3T11
03
510
2785
0339
1399
7158
83231
67834
83245
74729
76015
17726
90983
61574
42590
24320
23177
459274
Thứ tư Ngày: 18/11/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
99266
Giải nhất
74338
Giải nhì
92668
25499
Giải ba
43403
55001
79904
92822
63892
53386
Giải tư
9511
5477
9460
7101
Giải năm
8921
3332
2716
1142
4344
9246
Giải sáu
658
701
630
Giải bảy
97
36
50
23
Thứ tư
18/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
40
967
6866
7566
4048
2568
02618
04025
25856
57326
85072
85717
94793
71920
94281
21359
62974
33664
Khánh Hòa
XSKH
70
102
2587
1407
7238
4179
47652
99892
34389
90708
89505
52221
18999
03280
65427
24630
53235
42571