KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/11/2009

Thứ sáu
13/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL46
34
436
9158
0510
5820
3957
61899
99394
42413
67305
52214
26947
62787
52816
32154
41588
69174
993881
Bình Dương
L:10KT0546
04
122
9900
6248
5832
4243
51596
53190
05042
22889
56053
65379
00867
74283
52584
80081
89540
462786
Trà Vinh
L:18-TV46
91
318
6921
6213
0827
9237
70012
52962
96973
91536
20737
10536
46433
80207
16472
40122
90453
985658
Thứ sáu Ngày: 13/11/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
53099
Giải nhất
07893
Giải nhì
66420
29509
Giải ba
06452
77978
06160
09451
86999
44967
Giải tư
6917
0390
3829
6883
Giải năm
3231
8870
0317
5650
9693
4336
Giải sáu
409
454
757
Giải bảy
80
42
52
62
Thứ sáu
13/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
11
489
6359
1594
8659
4379
83929
43999
75653
71118
62726
95934
38560
24093
32871
39017
37851
70887
Ninh Thuận
XSNT
23
058
2935
3234
9360
7923
82152
17793
96472
82143
62551
26428
60312
50369
03696
52439
51868
28196

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/11/2009

Thứ năm
12/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:11K2
00
942
9413
5602
2482
6846
36713
40854
66214
40287
07209
67594
07341
57088
39275
75238
12414
675567
An Giang
L:AG-11K2
33
547
4602
1714
5696
0918
77963
32121
44227
97451
67492
76220
62281
26685
59496
67870
56865
517144
Bình Thuận
L:11K2
52
666
1691
2746
0238
9513
68546
94427
84882
12277
37690
85748
91506
30986
80930
36703
54222
297878
Thứ năm Ngày: 12/11/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
42871
Giải nhất
58027
Giải nhì
40997
28029
Giải ba
56456
46064
50489
27366
81334
12779
Giải tư
5981
6231
4438
6375
Giải năm
7174
8375
3140
4909
1559
0854
Giải sáu
474
539
115
Giải bảy
28
79
99
14
Thứ năm
12/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
31
675
5439
4804
9942
2312
85907
61393
97541
26997
65826
75039
40048
24813
10080
74121
43739
56542
Quảng Trị
XSQT
04
834
8526
0311
9472
6097
22605
48442
08250
09176
81952
20031
71643
17370
59593
41985
97584
76436
Quảng Bình
XSQB
93
253
2471
9854
1940
6234
06737
51081
75859
07948
55586
46748
28437
32208
02217
80339
68298
42476