KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/04/2010

Thứ bảy
17/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:4C7
73
834
7520
8108
4457
2029
34061
95321
32415
94412
41963
36771
46834
88151
30048
09238
67452
634415
Long An
L:4K3
37
131
2046
3665
3487
4248
21710
27091
11596
24620
61349
00116
66014
53207
03812
12964
55877
754176
Bình Phước
L:4K3
54
399
4986
7530
2437
3769
10938
50800
50645
23455
07186
95326
35887
89778
37728
23931
87445
126948
Hậu Giang
L:K3T4
10
872
7974
1404
0243
0419
89482
99035
66939
84658
58572
63839
33229
06276
74838
76381
81691
230746
Thứ bảy Ngày: 17/04/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
81175
Giải nhất
78113
Giải nhì
29412
59670
Giải ba
34271
74382
76264
13028
35611
70447
Giải tư
6993
6251
5737
7530
Giải năm
8924
9298
1827
6243
3149
6195
Giải sáu
854
645
461
Giải bảy
15
31
57
23
Thứ bảy
17/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
91
110
8320
5868
1429
9150
17189
32005
47454
44722
10568
99165
10175
48065
48952
49098
13937
85993
Quảng Ngãi
XSQNG
78
838
2817
3867
9795
9064
50739
44385
29620
36857
59513
43443
44564
75878
42876
42097
09433
64232
Đắk Nông
XSDNO
37
938
4926
7574
1863
9780
64883
96189
79765
53702
19599
95812
25440
74311
79396
26941
39487
28431

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/04/2010

Thứ sáu
16/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL16
58
717
4636
1587
6875
4468
67360
38912
70775
16145
56965
79353
54955
44298
55059
67249
33715
980318
Bình Dương
L:KT&KS16
85
023
6194
6154
9379
5964
69674
07739
59184
62256
56930
82846
73172
91174
96191
51301
12137
010538
Trà Vinh
L:19-TV16
43
844
1075
4149
4278
8937
71016
83932
05406
60771
98829
71450
77147
59540
32803
74030
60242
332759
Thứ sáu Ngày: 16/04/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
68609
Giải nhất
25661
Giải nhì
86601
09709
Giải ba
52425
18776
31158
37374
62147
49719
Giải tư
6865
1145
8182
8825
Giải năm
6971
0060
9275
8786
0661
9463
Giải sáu
870
807
171
Giải bảy
94
14
47
35
Thứ sáu
16/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
66
654
1432
4109
0276
1451
44529
49884
68212
71537
05192
12520
27410
54272
26753
68838
57436
98428
Ninh Thuận
XSNT
40
112
8950
0428
1882
4707
37978
95626
28121
12406
60941
67309
59140
25372
83392
07453
13604
52798