KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/04/2010

Thứ sáu
16/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL16
58
717
4636
1587
6875
4468
67360
38912
70775
16145
56965
79353
54955
44298
55059
67249
33715
980318
Bình Dương
L:KT&KS16
85
023
6194
6154
9379
5964
69674
07739
59184
62256
56930
82846
73172
91174
96191
51301
12137
010538
Trà Vinh
L:19-TV16
43
844
1075
4149
4278
8937
71016
83932
05406
60771
98829
71450
77147
59540
32803
74030
60242
332759
Thứ sáu Ngày: 16/04/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
68609
Giải nhất
25661
Giải nhì
86601
09709
Giải ba
52425
18776
31158
37374
62147
49719
Giải tư
6865
1145
8182
8825
Giải năm
6971
0060
9275
8786
0661
9463
Giải sáu
870
807
171
Giải bảy
94
14
47
35
Thứ sáu
16/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
66
654
1432
4109
0276
1451
44529
49884
68212
71537
05192
12520
27410
54272
26753
68838
57436
98428
Ninh Thuận
XSNT
40
112
8950
0428
1882
4707
37978
95626
28121
12406
60941
67309
59140
25372
83392
07453
13604
52798

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/04/2010

Thứ năm
15/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:4K3
65
373
1538
2471
4939
4860
72273
18053
50853
09546
63449
31772
62382
39111
59415
03935
80627
595418
An Giang
L:AG-4K3
20
886
7767
4322
4595
5466
62566
34934
08265
81593
42151
07766
48502
80852
82042
95443
40777
430024
Bình Thuận
L:4K3
50
906
1093
2977
4491
9977
71352
68874
78717
44638
11492
03165
65922
50374
14956
37647
55924
000347
Thứ năm Ngày: 15/04/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
60656
Giải nhất
12925
Giải nhì
72998
58016
Giải ba
03275
21574
60416
31106
38309
72037
Giải tư
8610
4205
4120
6912
Giải năm
2300
7502
1059
9756
9850
9222
Giải sáu
689
612
601
Giải bảy
27
42
16
00
Thứ năm
15/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
80
998
7558
6584
0520
3722
36832
22334
21282
48603
29845
03745
75441
07689
72999
58804
63350
80725
Quảng Trị
XSQT
67
488
6385
3456
7924
1283
40701
06537
56598
75926
59516
91910
38073
25930
05217
60435
72456
17276
Quảng Bình
XSQB
52
105
1876
1317
3682
0420
08581
00406
05366
14406
45191
74416
97267
09703
24191
07307
37023
11092