KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/04/2010

Thứ năm
15/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:4K3
65
373
1538
2471
4939
4860
72273
18053
50853
09546
63449
31772
62382
39111
59415
03935
80627
595418
An Giang
L:AG-4K3
20
886
7767
4322
4595
5466
62566
34934
08265
81593
42151
07766
48502
80852
82042
95443
40777
430024
Bình Thuận
L:4K3
50
906
1093
2977
4491
9977
71352
68874
78717
44638
11492
03165
65922
50374
14956
37647
55924
000347
Thứ năm Ngày: 15/04/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
60656
Giải nhất
12925
Giải nhì
72998
58016
Giải ba
03275
21574
60416
31106
38309
72037
Giải tư
8610
4205
4120
6912
Giải năm
2300
7502
1059
9756
9850
9222
Giải sáu
689
612
601
Giải bảy
27
42
16
00
Thứ năm
15/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
80
998
7558
6584
0520
3722
36832
22334
21282
48603
29845
03745
75441
07689
72999
58804
63350
80725
Quảng Trị
XSQT
67
488
6385
3456
7924
1283
40701
06537
56598
75926
59516
91910
38073
25930
05217
60435
72456
17276
Quảng Bình
XSQB
52
105
1876
1317
3682
0420
08581
00406
05366
14406
45191
74416
97267
09703
24191
07307
37023
11092

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 14/04/2010

Thứ tư
14/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:4K2
62
263
6099
9553
0700
7624
70717
74847
27198
40061
98183
50039
56183
89209
98826
04648
93129
713364
Cần Thơ
L:K2T4
68
059
2007
3747
1482
5742
39845
00462
79205
85176
83950
01914
85676
31323
58661
80716
24255
910054
Sóc Trăng
L:K2T4
27
780
2897
1255
5425
0463
43706
09544
93566
25008
21152
35804
12253
80015
62359
65193
87742
086198
Thứ tư Ngày: 14/04/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
87595
Giải nhất
06832
Giải nhì
10277
09408
Giải ba
81255
84781
43512
38209
45812
29244
Giải tư
7128
9648
3073
0156
Giải năm
6080
5197
3923
0584
2877
1047
Giải sáu
644
965
601
Giải bảy
91
33
41
92
Thứ tư
14/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
66
916
6090
0849
5877
5398
15027
66872
60136
57463
04742
21508
58055
82366
29006
89092
73651
58520
Khánh Hòa
XSKH
44
375
5583
2084
4333
7622
08639
08210
78456
11215
36450
54884
77478
31140
25623
70336
52536
33143