KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 24/04/2010

Thứ bảy
24/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:4D7
20
822
9351
5632
0079
1883
45306
70245
73071
60636
82503
96859
61666
84572
48083
69450
13194
864372
Long An
L:4K4
49
258
7980
0756
6140
7275
36047
67786
15661
56508
51318
23973
56172
54259
80771
43059
59558
450094
Bình Phước
L:4K4
61
496
8832
1785
0137
1117
25262
37723
06502
85622
25333
86722
19643
70852
26445
49197
35591
479714
Hậu Giang
L:K4T4
79
266
6652
1181
8462
6678
98390
03263
90938
71814
62407
91042
43189
92355
78249
33435
44603
077729
Thứ bảy Ngày: 24/04/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
94758
Giải nhất
64383
Giải nhì
18785
99062
Giải ba
54468
65946
11228
47077
85016
13802
Giải tư
1910
3597
5769
1122
Giải năm
4659
5394
4883
7497
5311
4060
Giải sáu
666
858
476
Giải bảy
36
14
16
87
Thứ bảy
24/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
01
563
7492
0173
3477
7158
96964
29047
91008
45260
10283
89037
58347
95528
30339
46354
55360
24232
Quảng Ngãi
XSQNG
56
326
9619
7948
5851
8892
66616
85027
70668
81904
05379
98259
21861
58247
66271
25274
19511
92685
Đắk Nông
XSDNO
28
929
6791
8760
2714
7460
21897
86873
05398
17940
62251
87150
81805
90525
08870
06244
06909
03247

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/04/2010

Thứ sáu
23/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL17
79
310
9426
6754
2023
7649
22382
60418
04276
31049
39635
16619
86255
81116
96223
34548
04981
615822
Bình Dương
L:KT&KS17
17
486
2938
4798
2083
0599
10328
43310
61831
78465
31505
23277
03433
96660
14349
15447
67374
898132
Trà Vinh
L:19-TV17
25
614
5919
1165
9995
5020
42442
87906
28251
88230
67448
40608
94994
58813
33820
85269
15775
954747
Thứ sáu Ngày: 23/04/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
27716
Giải nhất
65832
Giải nhì
30419
46523
Giải ba
59715
03881
99365
88838
19947
01998
Giải tư
3959
0382
9859
3829
Giải năm
2701
4343
8127
5678
3436
5280
Giải sáu
068
999
532
Giải bảy
28
85
01
32
Thứ sáu
23/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
76
932
4538
0479
3709
7355
47946
98030
50560
21678
95994
65018
49840
19173
71442
16906
48783
07409
Ninh Thuận
XSNT
50
770
9608
8079
0801
8569
17219
95365
96509
13821
98536
31301
93996
79599
40059
82421
36493
44585