KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/04/2010

Chủ nhật
18/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-C4
53
335
6727
7657
8287
5547
79666
90677
56071
83939
03971
78555
50930
00859
60475
38046
20203
403075
Kiên Giang
L:4K3
62
671
8738
7062
7581
9895
65523
64235
71630
63751
66007
74977
75204
62010
44550
76635
91606
513978
Đà Lạt
L:4K3
05
152
9718
2558
3268
9075
06556
58336
54965
75935
27180
43175
57933
26600
30706
85875
50845
844647
Chủ nhật Ngày: 18/04/2010Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
05253
Giải nhất
63896
Giải nhì
71164
39902
Giải ba
05448
26114
91484
33924
30209
22725
Giải tư
9390
1795
4801
5155
Giải năm
3379
3099
8554
7861
1333
8749
Giải sáu
256
431
193
Giải bảy
69
66
82
04
Chủ nhật
18/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
65
527
1541
5391
3187
2184
91911
81556
23165
98161
62840
28663
55669
66518
91903
85386
50197
33919
Khánh Hòa
XSKH
06
818
8874
2329
4622
4035
95004
68604
16472
56050
35707
21557
12293
00889
31739
20629
60412
87260

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/04/2010

Thứ bảy
17/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:4C7
73
834
7520
8108
4457
2029
34061
95321
32415
94412
41963
36771
46834
88151
30048
09238
67452
634415
Long An
L:4K3
37
131
2046
3665
3487
4248
21710
27091
11596
24620
61349
00116
66014
53207
03812
12964
55877
754176
Bình Phước
L:4K3
54
399
4986
7530
2437
3769
10938
50800
50645
23455
07186
95326
35887
89778
37728
23931
87445
126948
Hậu Giang
L:K3T4
10
872
7974
1404
0243
0419
89482
99035
66939
84658
58572
63839
33229
06276
74838
76381
81691
230746
Thứ bảy Ngày: 17/04/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
81175
Giải nhất
78113
Giải nhì
29412
59670
Giải ba
34271
74382
76264
13028
35611
70447
Giải tư
6993
6251
5737
7530
Giải năm
8924
9298
1827
6243
3149
6195
Giải sáu
854
645
461
Giải bảy
15
31
57
23
Thứ bảy
17/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
91
110
8320
5868
1429
9150
17189
32005
47454
44722
10568
99165
10175
48065
48952
49098
13937
85993
Quảng Ngãi
XSQNG
78
838
2817
3867
9795
9064
50739
44385
29620
36857
59513
43443
44564
75878
42876
42097
09433
64232
Đắk Nông
XSDNO
37
938
4926
7574
1863
9780
64883
96189
79765
53702
19599
95812
25440
74311
79396
26941
39487
28431