KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 04/03/2010

Thứ năm
04/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:3K1
38
722
7652
5809
4134
4856
43212
18402
73120
80204
49363
15434
50170
49200
66775
73993
77109
004873
An Giang
L:AG-3K1
43
588
8585
8247
3083
7456
52875
60121
21396
22365
21527
66147
35498
85304
12467
99367
51016
160435
Bình Thuận
L:3K1
19
417
0769
8949
4635
7629
78608
96435
98051
77460
33907
02077
62557
19064
71301
48613
30047
058142
Thứ năm Ngày: 04/03/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
99149
Giải nhất
24186
Giải nhì
95138
72605
Giải ba
07386
30405
90112
38955
51636
79265
Giải tư
5031
2725
6742
0919
Giải năm
9477
1206
5062
2953
5775
4124
Giải sáu
787
680
671
Giải bảy
97
03
39
57
Thứ năm
04/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
78
925
8104
2302
3102
0307
44080
25289
03265
17598
28986
20560
07369
39798
59256
45524
08486
35386
Quảng Trị
XSQT
30
799
4649
2226
6114
2625
56668
97798
72749
43684
37027
53710
71383
87687
31866
14174
07471
92594
Quảng Bình
XSQB
81
095
5141
5955
5222
9876
78702
20240
69169
69271
90678
93089
64847
37042
09513
89936
70609
68982

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 03/03/2010

Thứ tư
03/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:3K1
92
427
6656
8518
5473
1024
88310
06902
06524
33818
91762
73887
76221
56523
03015
05252
96141
805416
Cần Thơ
L:K1T3
72
124
4261
0813
0487
0569
78903
34166
35074
56710
43743
40887
28949
22888
60942
51870
79256
428404
Sóc Trăng
L:K1T3
54
641
9825
6373
3217
4435
78498
23163
27729
73254
68882
90878
25329
38350
73792
25027
20367
284256
Thứ tư Ngày: 03/03/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
68272
Giải nhất
97786
Giải nhì
83113
08609
Giải ba
30020
29994
80522
89629
37687
50099
Giải tư
1091
0478
2180
1269
Giải năm
2717
1095
0864
9547
4064
3731
Giải sáu
020
811
918
Giải bảy
08
37
94
85
Thứ tư
03/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
92
631
0050
0873
1806
6173
70400
79575
60756
61547
36816
74517
89245
46954
58563
06392
84405
74892
Khánh Hòa
XSKH
69
973
9945
5117
3106
3415
53093
24990
63844
44532
25238
73828
32991
94199
95282
68318
67612
31780