KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 04/02/2010

Thứ năm
04/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:2K1
29
226
6110
5233
3921
8831
77795
37639
37034
29866
76141
29709
29245
62180
93312
25023
28398
337129
An Giang
L:AG-2K1
61
639
6604
8645
5387
0373
46938
30745
02130
54944
51782
18162
16141
53032
51971
89697
90411
677361
Bình Thuận
L:2K1
71
316
8062
7588
8745
0930
85428
33173
81397
23860
81807
14473
88602
29217
74310
61457
29703
769062
Thứ năm Ngày: 04/02/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
69054
Giải nhất
26273
Giải nhì
58394
46296
Giải ba
81674
96195
93113
63399
73681
01566
Giải tư
7598
3077
9780
5298
Giải năm
5685
5368
0282
7130
0487
1763
Giải sáu
864
303
414
Giải bảy
78
49
37
07
Thứ năm
04/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
19
542
8260
5210
2571
7086
00686
97285
79292
72545
66121
62275
73631
90628
50100
25291
18925
97576
Quảng Trị
XSQT
93
516
2244
2907
8976
1890
06193
12951
98614
17641
53212
81052
01021
75593
55586
87109
42195
41050
Quảng Bình
XSQB
12
524
8044
5610
0898
5120
95149
55563
65497
06985
74450
02438
11716
13743
68248
44178
08002
78108

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 03/02/2010

Thứ tư
03/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:2K1
78
515
8357
2619
1998
6817
54514
78615
39923
69130
23947
63486
69208
48635
55104
91621
69051
907442
Cần Thơ
L:K1T2
55
971
5080
0206
8693
5195
45728
80369
87054
94941
19420
92020
70498
62647
20631
60016
72813
616870
Sóc Trăng
L:K1T2
27
517
3626
2472
6514
8131
78730
01724
65289
31578
30935
98816
61825
85672
26043
89684
67922
629743
Thứ tư Ngày: 03/02/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
21900
Giải nhất
73336
Giải nhì
64294
23205
Giải ba
53161
84204
51974
73518
68259
29336
Giải tư
9651
8997
4898
2428
Giải năm
5098
8803
0540
5190
5599
1327
Giải sáu
776
507
081
Giải bảy
51
25
94
80
Thứ tư
03/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
48
284
7830
3868
6518
7152
76606
00704
03956
05827
29951
84419
43473
49166
02826
51479
45559
30362
Khánh Hòa
XSKH
60
446
4893
7463
1079
8772
87248
50528
35849
92526
22389
28424
98550
44551
25850
98881
21773
16336