KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/02/2010

Thứ sáu
05/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL06
15
351
0359
4473
4026
7257
09298
05319
53031
41060
99541
12472
93478
43337
02467
09134
19584
516780
Bình Dương
L:02KS06
43
732
9118
8984
0610
9891
03206
40097
38843
94801
21945
43153
89054
53504
51851
23790
80465
336481
Sóc Trăng
L:19-TV06
29
113
9716
2701
2737
7824
57084
84195
29335
78856
11098
95295
91544
52427
17187
76769
08719
232457
Thứ sáu Ngày: 05/02/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
75330
Giải nhất
62216
Giải nhì
38364
51570
Giải ba
95807
83038
59191
80469
06604
17288
Giải tư
9057
6726
9522
7774
Giải năm
3582
8224
2324
2768
4067
5985
Giải sáu
112
908
489
Giải bảy
44
99
50
30
Thứ sáu
05/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
63
442
5127
5118
8354
7531
20707
80286
76634
65692
29324
20982
89496
09596
03901
09015
98423
27039
Ninh Thuận
XSNT
42
889
8048
0272
4203
3903
62118
92400
28773
99945
78530
52161
18265
77017
01282
99844
73940
74503

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 04/02/2010

Thứ năm
04/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:2K1
29
226
6110
5233
3921
8831
77795
37639
37034
29866
76141
29709
29245
62180
93312
25023
28398
337129
An Giang
L:AG-2K1
61
639
6604
8645
5387
0373
46938
30745
02130
54944
51782
18162
16141
53032
51971
89697
90411
677361
Bình Thuận
L:2K1
71
316
8062
7588
8745
0930
85428
33173
81397
23860
81807
14473
88602
29217
74310
61457
29703
769062
Thứ năm Ngày: 04/02/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
69054
Giải nhất
26273
Giải nhì
58394
46296
Giải ba
81674
96195
93113
63399
73681
01566
Giải tư
7598
3077
9780
5298
Giải năm
5685
5368
0282
7130
0487
1763
Giải sáu
864
303
414
Giải bảy
78
49
37
07
Thứ năm
04/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
19
542
8260
5210
2571
7086
00686
97285
79292
72545
66121
62275
73631
90628
50100
25291
18925
97576
Quảng Trị
XSQT
93
516
2244
2907
8976
1890
06193
12951
98614
17641
53212
81052
01021
75593
55586
87109
42195
41050
Quảng Bình
XSQB
12
524
8044
5610
0898
5120
95149
55563
65497
06985
74450
02438
11716
13743
68248
44178
08002
78108