KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/03/2010

Thứ sáu
05/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL10
10
619
4375
5353
0955
8388
55287
65009
48279
21898
38799
16456
18150
43194
52968
22273
25394
562308
Bình Dương
L:KT&KS10
44
208
3264
0294
4784
9282
71236
62187
00083
96211
32380
29169
58659
08157
37222
17088
85528
496070
Trà Vinh
L:19-TV10
52
831
7742
7210
0517
9446
65229
87963
46048
22381
78519
63283
29907
80500
03625
28050
41797
196342
Thứ sáu Ngày: 05/03/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
69805
Giải nhất
47143
Giải nhì
20639
30831
Giải ba
18235
24231
54478
34909
59012
49605
Giải tư
3597
8687
2020
8176
Giải năm
8007
8786
4018
5433
9184
6845
Giải sáu
392
702
328
Giải bảy
90
27
30
83
Thứ sáu
05/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
98
080
9596
8802
7526
2521
15168
54656
17245
98010
20285
74186
31743
48673
83714
58102
45588
00800
Ninh Thuận
XSNT
02
352
7080
1275
7870
0713
60003
25347
21688
62059
12050
34987
31279
48313
06012
39142
03130
10942

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 04/03/2010

Thứ năm
04/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:3K1
38
722
7652
5809
4134
4856
43212
18402
73120
80204
49363
15434
50170
49200
66775
73993
77109
004873
An Giang
L:AG-3K1
43
588
8585
8247
3083
7456
52875
60121
21396
22365
21527
66147
35498
85304
12467
99367
51016
160435
Bình Thuận
L:3K1
19
417
0769
8949
4635
7629
78608
96435
98051
77460
33907
02077
62557
19064
71301
48613
30047
058142
Thứ năm Ngày: 04/03/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
99149
Giải nhất
24186
Giải nhì
95138
72605
Giải ba
07386
30405
90112
38955
51636
79265
Giải tư
5031
2725
6742
0919
Giải năm
9477
1206
5062
2953
5775
4124
Giải sáu
787
680
671
Giải bảy
97
03
39
57
Thứ năm
04/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
78
925
8104
2302
3102
0307
44080
25289
03265
17598
28986
20560
07369
39798
59256
45524
08486
35386
Quảng Trị
XSQT
30
799
4649
2226
6114
2625
56668
97798
72749
43684
37027
53710
71383
87687
31866
14174
07471
92594
Quảng Bình
XSQB
81
095
5141
5955
5222
9876
78702
20240
69169
69271
90678
93089
64847
37042
09513
89936
70609
68982