KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 04/04/2010

Chủ nhật
04/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-A4
31
818
8355
6035
2462
8077
09637
79379
09274
15916
33485
95219
25665
05991
31426
07892
11317
737075
Kiên Giang
L:4K1
48
344
2690
4471
5152
9299
30474
77121
11972
75154
94346
68479
81867
22412
96063
65209
71268
436069
Đà Lạt
L:4K1
25
674
5731
3675
5789
2368
31151
60538
70760
92535
13354
13936
30715
26728
75947
42800
74227
972617
Chủ nhật Ngày: 04/04/2010Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
43059
Giải nhất
54444
Giải nhì
61550
23515
Giải ba
04250
17651
70733
07980
94226
44095
Giải tư
9829
9494
0187
9471
Giải năm
7893
7690
8010
2145
0943
2550
Giải sáu
638
102
803
Giải bảy
12
07
66
06
Chủ nhật
04/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
10
878
2251
0204
4958
2314
98957
37767
40503
98764
79280
86457
61999
48990
28779
80787
96063
38609
Khánh Hòa
XSKH
88
101
3244
9664
9037
8260
35013
30551
00792
30546
66984
48142
53007
44478
74259
61733
82806
07433

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 03/04/2010

Thứ bảy
03/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:4A7
54
613
5547
8054
0217
2597
05144
66463
53135
29493
21084
57896
96152
60948
71446
89309
30070
833193
Long An
L:4K1
40
273
4742
3920
7158
6697
08599
27455
38352
07893
63294
16711
37295
32565
84391
54590
33193
563490
Bình Phước
L:4K1
31
740
5086
5901
7817
3578
08586
24698
69814
48436
60574
89234
93513
64812
03194
41769
94567
445347
Hậu Giang
L:K1T4
01
294
3857
1464
2689
6050
57974
80199
08263
11696
12491
86387
76169
14644
48551
07390
17501
773758
Thứ bảy Ngày: 03/04/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
99456
Giải nhất
43203
Giải nhì
01252
89182
Giải ba
55445
95367
50436
35523
90713
72271
Giải tư
7032
2540
7704
2256
Giải năm
1746
5932
2181
3028
5442
1083
Giải sáu
455
654
902
Giải bảy
54
98
61
44
Thứ bảy
03/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
38
883
2098
4205
2174
6105
60215
82904
67193
05076
68580
29762
32866
19187
60559
40662
56745
29101
Quảng Ngãi
XSQNG
29
547
5075
7374
9009
7162
57706
80407
60292
06935
36898
13238
93043
76350
05533
17203
16978
41128
Đắk Nông
XSDNO
90
659
3804
6144
8049
7551
57824
16540
14818
61351
78702
67440
13937
82358
96932
26348
78141
03123