KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 28/03/2010

Chủ nhật
28/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-D3
74
516
5831
7148
1280
9881
01595
06699
44405
38447
92449
18398
74132
92309
89436
86572
11612
594968
Kiên Giang
L:3K4
39
989
9711
4337
7603
6509
44955
90174
49183
32523
23449
26138
68047
84014
68174
68969
09315
448077
Đà Lạt
L:3K4
81
748
7484
6624
0493
8354
65953
57462
92488
65276
35843
52900
23418
32592
33841
59157
09261
179064
Chủ nhật Ngày: 28/03/2010Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
16170
Giải nhất
94961
Giải nhì
76222
99868
Giải ba
34208
03500
35231
39659
95003
33421
Giải tư
6268
5411
8980
8120
Giải năm
8248
7461
9601
9221
7359
0676
Giải sáu
258
897
383
Giải bảy
02
43
53
47
Chủ nhật
28/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
88
056
5532
0347
5607
2123
44837
57211
90057
14102
39601
04514
65496
13390
05856
61055
94687
84849
Khánh Hòa
XSKH
44
072
7997
2531
4201
0290
16832
34673
30981
95817
27996
16290
41480
77393
33089
87916
35675
05675

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 27/03/2010

Thứ bảy
27/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:3D7
11
257
8943
3562
4941
9051
47883
17686
47960
45015
88038
58178
07372
56466
01095
74870
26013
965634
Long An
L:3K4
07
221
0309
9359
2062
4017
24045
58740
79638
57235
02670
57398
13425
50805
69201
47173
79057
781203
Bình Phước
L:3K4
96
840
5437
9736
3610
7040
12770
86906
99660
80536
98189
81205
85812
47984
07053
44498
53960
570734
Hậu Giang
L:K4T3
28
574
1899
3431
2959
5415
97239
88333
07141
35815
57422
10210
95008
95138
97727
41389
86500
793377
Thứ bảy Ngày: 27/03/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
54438
Giải nhất
46773
Giải nhì
16986
35136
Giải ba
63523
07603
27552
82771
48827
74714
Giải tư
6726
1659
1295
6527
Giải năm
6932
0320
3675
8634
9821
1150
Giải sáu
210
738
934
Giải bảy
52
05
71
59
Thứ bảy
27/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
81
855
1678
9120
8494
2587
68830
46854
21299
49535
94845
29262
24177
83754
61281
68015
96291
28692
Quảng Ngãi
XSQNG
41
348
1650
3078
1823
6422
57819
35638
54787
61484
32896
71004
25247
22087
24701
52968
26293
70150
Đắk Nông
XSDNO
90
972
4224
5641
0499
6481
76624
99140
95386
99634
06426
30463
79020
48074
56215
25772
46394
71329